Vòng 4
21:00 ngày 20/08/2023
Racing Genk
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Charleroi
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.57
X
4.00
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.17
O 1.25
1.01
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Charleroi Charleroi
Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Alieu Fadera
match change
46'
Joseph Paintsil
Ra sân: Yira Sor
match change
46'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
match change
59'
Luca Oyen
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
59'
60'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Antoine Bernier
76'
match change Nikola Stulic
Ra sân: Ryota Morioka
88'
match change Mehdi Boukamir
Ra sân: Jonas Bager
88'
match change Mitchy Ntelo
Ra sân: Youssouph Mamadou Badji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Charleroi Charleroi
11
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
468
 
Số đường chuyền
 
391
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
43
11
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
16
138
 
Pha tấn công
 
84
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Luca Oyen
28
Joseph Paintsil
17
Patrik Hrosovsky
90
Christopher Bonsu Baah
30
Vic Chambaere
1
Hendrik Van Crombrugge
19
Anouar Ait El Hadj
5
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
2
Mark McKenzie
Racing Genk Racing Genk 4-3-3
3-4-1-2 Charleroi Charleroi
26
Vandevoo...
18
Kayembe
3
Sadick
46
Figueroa
23
Munoz
25
Galarza
4
Mohammed
34
Khannous...
7
Fadera
99
Arokodar...
14
Sor
16
Koffi
2
Bager
25
Marcq
21
Andreou
29
Rogelj
44
Morioka
6
Zorgane
7
Mbenza
18
Heymans
10
Badji
17
Bernier

Substitutes

32
Mehdi Boukamir
9
Oday Dabbagh
19
Nikola Stulic
88
Mitchy Ntelo
55
Martin Delavallee
66
Valentine Ozornwafor
42
Thomas Lutte
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Luca Oyen 24
Joseph Paintsil 28
Patrik Hrosovsky 17
Christopher Bonsu Baah 90
Vic Chambaere 30
Hendrik Van Crombrugge 1
Anouar Ait El Hadj 19
Gerardo Daniel Arteaga Zamora 5
Mark McKenzie 2
Racing Genk Charleroi
32 Mehdi Boukamir
9 Oday Dabbagh
19 Nikola Stulic
88 Mitchy Ntelo
55 Martin Delavallee
66 Valentine Ozornwafor
42 Thomas Lutte

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 6
58% Kiểm soát bóng 57.33%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.6
1.1 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
53.9% Kiểm soát bóng 52%
11.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
Charleroi (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
7
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
3
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
3
6
4
3

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 37 6.25
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 0 0 1 30 26 86.67% 0 3 34 6.95
23 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 1 1 1 23 17 73.91% 2 0 36 6.71
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 37 6.84
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 21 6.93
7 Alieu Fadera Cánh trái 2 1 2 9 6 66.67% 1 0 22 6.41
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 2 0 2 12 7 58.33% 0 5 23 6.74
4 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 28 6.56
14 Yira Sor Cánh phải 2 0 0 17 12 70.59% 0 0 26 6.15
25 Matias Galarza Tiền vệ trụ 0 0 1 24 23 95.83% 0 0 32 6.61
34 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 0 21 14 66.67% 6 1 34 6.3
90 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Damien Marcq Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 1 29 6.9
44 Ryota Morioka Tiền vệ công 0 0 0 25 21 84% 0 1 32 6.45
7 Isaac Mbenza Cánh phải 1 1 0 20 14 70% 4 0 25 6.3
2 Jonas Bager Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 27 6.86
18 Daan Heymans Tiền vệ công 1 1 0 16 8 50% 0 2 23 6.39
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 27 7.11
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 22 6.18
10 Youssouph Mamadou Badji Tiền đạo cắm 0 0 1 16 10 62.5% 1 4 25 6.67
17 Antoine Bernier Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 2 2 25 6.28
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 32 6.41
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 0 0 1 36 29 80.56% 0 2 40 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ