Vòng 10
01:00 ngày 20/05/2024
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.81
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
2.80
X
3.70
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Funsho Bamgboye 1 - 0 match goal
12'
25'
match yellow.png Nana Kwame Antwi
Florent Hasani match yellow.png
29'
Claudiu Petrila 2 - 0
Kiến tạo: Florent Hasani
match goal
43'
43'
match yellow.png Alexandru Baluta
Razvan Oaida match yellow.png
50'
52'
match var Alexandru Băluță Penalty cancelled
90'
match yellow.png Padurariu R.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
2
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
11
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
363
 
Số đường chuyền
 
572
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
10
86
 
Pha tấn công
 
117
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 61.67%
8.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.4
47.3% Kiểm soát bóng 51.5%
10.4 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
12
5
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
3
4
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
3
5
2
9