Rapid Wien
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.78
0.78
1
2.24
2.24
X
3.25
3.25
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Rapid Wien
Phút
Racing Genk
Maximilian Ullmann
26'
Emanuel Aiwu
29'
46'
Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Theo Bongonda
Ra sân: Theo Bongonda
57'
Daniel Munoz
Dejan Petrovic
Ra sân: Srdjan Grahovac
Ra sân: Srdjan Grahovac
58'
Thorsten Schick
Ra sân: Kelvin Arase
Ra sân: Kelvin Arase
58'
Jonas Antonius Auer
Ra sân: Maximilian Ullmann
Ra sân: Maximilian Ullmann
74'
Christoph Knasmullner
Ra sân: Taxiarhis Fountas
Ra sân: Taxiarhis Fountas
74'
80'
Paul Onuachu
Leo Greiml
82'
Kevin Wimmer
Ra sân: Leo Greiml
Ra sân: Leo Greiml
83'
Christoph Knasmullner
86'
Thorsten Schick
89'
90'
0 - 1 Paul Onuachu
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
90'
Mark McKenzie
Ra sân: Carel Eiting
Ra sân: Carel Eiting
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rapid Wien
Racing Genk
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
24
Cản phá thành công
15
9
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
84
Pha tấn công
147
42
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Rapid Wien
4-4-2
4-3-3
Racing Genk
25
Gartler
31
Ullmann
20
Hofmann
30
Greiml
22
Stojkovi...
27
Grull
14
Grahovac
4
Aiwu
36
Arase
29
Kara
9
Fountas
26
Vandevoo...
23
Munoz
46
Figueroa
33
Lucumi
5
Zamora
42
Thorstve...
20
Eiting
8
Heynen
10
Bongonda
18
Onuachu
7
Ito
Đội hình dự bị
Rapid Wien
Dejan Petrovic
16
Thierno Ballo
10
Bernhard Unger
21
Koya Kitagawa
32
Kevin Wimmer
6
Christoph Knasmullner
8
Lukas Sulzbacher
37
Thorsten Schick
13
Niklas Hedl
45
Jonas Antonius Auer
23
Racing Genk
21
Ike Ugbo
40
Tobe Leysen
6
Simen Juklerod
24
Luca Oyen
2
Mark McKenzie
14
Bastien Toma
77
Angelo Preciado
3
Mujaid Sadick
30
Vic Chambaere
17
Patrik Hrosovsky
11
Mike Tresor Ndayishimiye
28
Joseph Paintsil
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
3
5.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
4
41%
Kiểm soát bóng
58%
12.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.6
4.9
Phạt góc
4.4
2.1
Thẻ vàng
1.1
3.1
Sút trúng cầu môn
4.6
48.8%
Kiểm soát bóng
53.9%
10.6
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rapid Wien (41trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
5
4
5
5
HT-B/FT-H
1
2
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
8
3
6