Vòng 38
23:30 ngày 25/05/2024
Rayo Vallecano
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Campo Vallecas
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
1.02
U 2.5
0.84
1
2.67
X
3.40
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.90
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
44'
match yellow.png Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
46'
match change Daniel Vivian Moreno
Ra sân: Yeray Alvarez Lopez
46'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Asier Villalibre
46'
match change Unai Gomez
Ra sân: Mikel Jauregizar
59'
match change Imanol Garcia de Albeniz
Ra sân: Yuri Berchiche
62'
match change Julen Agirrezabala
Ra sân: Unai Simon
67'
match goal 0 - 1 Nico Williams
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Oscar Guido Trejo
match change
68'
Raul de Tomas
Ra sân: Radamel Falcao
match change
68'
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Pathe Ciss
match change
74'
Enrique Perez Munoz
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
match change
78'
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
match change
78'
Miguel Crespo da Silva match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
568
 
Số đường chuyền
 
338
82%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
94
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
15
Miguel Crespo da Silva
14
Enrique Perez Munoz
7
Isaac Palazon Camacho
22
Raul de Tomas
20
Ivan Balliu Campeny
1
Stole Dimitrievski
4
Martin Pascual
34
Sergio Camello
6
Jose Pozo
12
Alfonso Espino
Rayo Vallecano Rayo Vallecano 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Cardenas
3
Chavarri...
24
Lejeune
5
Umpierre...
2
Ratiu
21
Ciss
17
Cabrera
18
Garcia
8
Trejo
19
Sebastia...
9
Falcao
1
Simon
15
Lekue
5
Lopez
4
Paredes
17
Berchich...
14
Carrillo
16
Etxeberr...
7
Remiro
31
Jauregiz...
11
Williams
20
Villalib...

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
3
Daniel Vivian Moreno
13
Julen Agirrezabala
19
Imanol Garcia de Albeniz
30
Unai Gomez
21
Ander Herrera Aguera
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
6
Mikel Vesga
24
Benat Prados Diaz
23
Malcom Adu
33
Aingeru Olabarrieta
32
Hugo Rincon
Đội hình dự bị
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10
Miguel Crespo da Silva 15
Enrique Perez Munoz 14
Isaac Palazon Camacho 7
Raul de Tomas 22
Ivan Balliu Campeny 20
Stole Dimitrievski 1
Martin Pascual 4
Sergio Camello 34
Jose Pozo 6
Alfonso Espino 12
Rayo Vallecano Athletic Bilbao
22 Raul Garcia Escudero
3 Daniel Vivian Moreno
13 Julen Agirrezabala
19 Imanol Garcia de Albeniz
30 Unai Gomez
21 Ander Herrera Aguera
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
6 Mikel Vesga
24 Benat Prados Diaz
23 Malcom Adu
33 Aingeru Olabarrieta
32 Hugo Rincon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
40.67% Kiểm soát bóng 45.67%
8.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5.7
2.7 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4
49.9% Kiểm soát bóng 52.9%
13.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayo Vallecano (42trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
10
3
HT-H/FT-T
0
5
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
7
6
3
4
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
4
3
1
9

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Guido Trejo Tiền vệ công 0 0 1 30 25 83.33% 0 0 37 6.54
9 Radamel Falcao Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 1 1 15 6
24 Florian Lejeune Trung vệ 1 1 0 30 26 86.67% 0 5 35 7.35
18 Alvaro Garcia Cánh trái 1 0 1 24 22 91.67% 3 0 33 6.47
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 3 0 0 39 33 84.62% 2 0 47 6.42
5 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 1 32 30 93.75% 0 1 33 6.59
21 Pathe Ciss Tiền vệ trụ 0 0 2 37 31 83.78% 0 2 45 6.73
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 38 6.66
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 2 0 1 15 13 86.67% 3 0 28 6.35
13 Dani Cardenas Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.38
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 26 76.47% 3 1 44 6.83

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.47
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.6
14 Daniel García Carrillo Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.33
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 5.99
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 27 6.54
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.33
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 19 9 47.37% 0 3 21 6.54
20 Asier Villalibre Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 10 6.17
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 25 6.74
11 Nico Williams Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.02
31 Mikel Jauregizar Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ