Vòng 13
21:30 ngày 02/12/2023
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Heidenheimer
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.07
+1.75
0.83
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
1.25
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.86
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Lois Openda 1 - 0 match pen
29'
Yussuf Yurary Poulsen 2 - 0
Kiến tạo: David Raum
match goal
44'
45'
match goal 2 - 1 Benedikt Gimber
Kiến tạo: Lennard Maloney
59'
match yellow.png Marvin Pieringer
Mohamed Simakan match yellow.png
60'
68'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Norman Theuerkauf
68'
match change Adrian Beck
Ra sân: Lennard Maloney
74'
match change Nikola Dovedan
Ra sân: Marvin Pieringer
Emil Forsberg
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
78'
Benjamin Sesko
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
match change
78'
86'
match yellow.png Benedikt Gimber
86'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Jan-Niklas Beste
86'
match change Denis Thomalla
Ra sân: Jan Schoppner
Christoph Baumgartner match yellow.png
88'
Castello Lukeba
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
89'
Christopher Lenz
Ra sân: David Raum
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
16
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
702
 
Số đường chuyền
 
291
88%
 
Chuyền chính xác
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
10
137
 
Pha tấn công
 
90
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Castello Lukeba
3
Christopher Lenz
30
Benjamin Sesko
10
Emil Forsberg
13
Nicolas Seiwald
26
Ilaix Moriba
1
Peter Gulacsi
18
Fabio Carvalho
44
Kevin Kampl
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
5-4-1 Heidenheimer Heidenheimer
21
Blaswich
22
Raum
2
Simakan
16
Klosterm...
39
Henrichs
24
Schlager
8
Haidara
20
Simons
14
Baumgart...
9
Poulsen
17
Openda
1
Muller
19
Fohrenba...
6
Mainka
33
Maloney
5
Gimber
23
Traore
37
Beste
3
Schoppne...
30
Theuerka...
10
Kleindie...
18
Pieringe...

Substitutes

20
Nikola Dovedan
11
Denis Thomalla
16
Kevin Sessa
21
Adrian Beck
9
Stefan Schimmer
4
Tim Siersleben
17
Florian Pickel
2
Marnon Busch
22
Vitus Eicher
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Castello Lukeba 23
Christopher Lenz 3
Benjamin Sesko 30
Emil Forsberg 10
Nicolas Seiwald 13
Ilaix Moriba 26
Peter Gulacsi 1
Fabio Carvalho 18
Kevin Kampl 44
RB Leipzig Heidenheimer
20 Nikola Dovedan
11 Denis Thomalla
16 Kevin Sessa
21 Adrian Beck
9 Stefan Schimmer
4 Tim Siersleben
17 Florian Pickel
2 Marnon Busch
22 Vitus Eicher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
42.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.4
6.2 Sút trúng cầu môn 3.4
53.7% Kiểm soát bóng 42.9%
10.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (43trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
2
7
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
6
0
1
HT-B/FT-B
2
5
4
3

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 0 0 1 16 16 100% 1 0 17 6.14
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 1 47 6.29
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 4 2 2 17 12 70.59% 1 0 33 7.75
3 Christopher Lenz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.14
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 2 78 70 89.74% 0 1 92 7.13
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 1 108 101 93.52% 1 0 118 6.61
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 2 0 3 61 54 88.52% 2 1 86 7.43
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 0 2 77 73 94.81% 0 0 90 7.12
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 1 0 3 67 52 77.61% 10 0 94 7.62
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 9 4 2 24 14 58.33% 2 0 50 7.79
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 3 1 0 46 40 86.96% 0 3 65 6.89
2 Mohamed Simakan Trung vệ 1 1 0 99 90 90.91% 0 2 110 6.74
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.05
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 2 0 4 58 51 87.93% 3 2 80 7.22
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 30 5.6
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.03
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 48 7.4
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 1 33 15 45.45% 0 5 46 6.52
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 34 6.65
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 2 0 34 6.05
20 Nikola Dovedan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.19
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 19 13 68.42% 0 0 34 7.07
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 6 6.28
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 29 6.89
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 6 0 28 6.67
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.21
21 Adrian Beck Tiền vệ công 2 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 6.01
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 2 0 0 26 14 53.85% 0 2 37 6.39
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 1 24 13 54.17% 0 1 35 5.84
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 20 55.56% 2 0 62 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ