Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 14/02/2024
RB Leipzig
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.92
O 3
0.89
U 3
0.85
1
3.25
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.72
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Real Madrid Real Madrid
Benjamin Sesko Goal Disallowed match var
2'
48'
match goal 0 - 1 Brahim Diaz
Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos
Mohamed Simakan match yellow.png
53'
66'
match yellow.png Daniel Carvajal Ramos
Elif Elmas
Ra sân: Dani Olmo
match change
75'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
match change
75'
Amadou Haidara
Ra sân: Benjamin Henrichs
match change
75'
Yussuf Yurary Poulsen match yellow.png
77'
84'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Brahim Diaz
84'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
Benjamin Sesko match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Kevin Kampl
Ra sân: Xaver Schlager
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
537
 
Số đường chuyền
 
546
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
15
3
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
9
24
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
2
6
 
Đánh chặn
 
17
14
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
104
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
6
Elif Elmas
8
Amadou Haidara
44
Kevin Kampl
14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
5
Bitshiabu El Chadaille
23
Castello Lukeba
25
Leopold Zingerle
21
Janis Blaswich
3
Christopher Lenz
38
Nuha Jatta
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
4-3-1-2 Real Madrid Real Madrid
1
Gulacsi
22
Raum
4
Orban
16
Klosterm...
2
Simakan
24
Schlager
39
Henrichs
20
Simons
7
Olmo
30
Sesko
17
Openda
13
Lunin
2
Ramos
18
Tchouame...
6
Nacho
23
Mendy
15
Dipetta
8
Kroos
12
Camaving...
21
Diaz
11
Goes
7
Junior

Substitutes

14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
17
Lucas Vazquez Iglesias
10
Luka Modric
25
Kepa Arrizabalaga Revuelta
19
Daniel Ceballos Fernandez
28
Mario Martin
34
Alvaro Carrillo
41
Jacobo Ramón
24
Arda Guler
30
Francisco Gonzalez
20
Fran Garcia
32
Nicolas Paz Martinez
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Yussuf Yurary Poulsen 9
Elif Elmas 6
Amadou Haidara 8
Kevin Kampl 44
Christoph Baumgartner 14
Nicolas Seiwald 13
Bitshiabu El Chadaille 5
Castello Lukeba 23
Leopold Zingerle 25
Janis Blaswich 21
Christopher Lenz 3
Nuha Jatta 38
RB Leipzig Real Madrid
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
17 Lucas Vazquez Iglesias
10 Luka Modric
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta
19 Daniel Ceballos Fernandez
28 Mario Martin
34 Alvaro Carrillo
41 Jacobo Ramón
24 Arda Guler
30 Francisco Gonzalez
20 Fran Garcia
32 Nicolas Paz Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 5
48% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 6.1
55.1% Kiểm soát bóng 50.3%
10.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (42trận)
Chủ Khách
Real Madrid (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
10
1
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
6
0
7
HT-B/FT-B
2
5
0
8

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.22
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 58 56 96.55% 0 0 66 6.18
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 42 95.45% 0 1 49 6.31
7 Dani Olmo Tiền vệ công 1 1 2 18 15 83.33% 0 0 27 6.28
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 44 6.13
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 1 1 36 33 91.67% 1 0 47 6.37
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 7 0 43 6.53
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.06
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 2 0 32 5.91
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 5 3 0 11 9 81.82% 1 1 23 6.36
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 2 27 23 85.19% 1 0 44 6.53

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 1 1 1 55 53 96.36% 1 0 61 7.06
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 28 6.8
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 31 91.18% 1 0 50 6.81
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 39 90.7% 0 1 51 6.88
13 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 29 7.76
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 0 2 18 13 72.22% 2 0 36 6.79
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 54 6.88
21 Brahim Diaz Tiền vệ công 2 1 3 27 24 88.89% 1 0 40 8.01
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 3 0 0 21 19 90.48% 1 0 32 6.44
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 25 86.21% 0 1 38 7.11
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 1 0 44 43 97.73% 0 0 53 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ