Vòng 34
21:15 ngày 04/05/2024
Real Madrid
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
1.06
O 3
1.08
U 3
0.80
1
1.30
X
5.20
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.77
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Cadiz Cadiz
38'
match yellow.png Joseba Zaldua Bengoetxea
Brahim Diaz 1 - 0
Kiến tạo: Luka Modric
match goal
51'
66'
match change Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Jude Bellingham
Ra sân: Arda Guler
match change
66'
66'
match change Lucas Pires Silva
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Jude Bellingham 2 - 0
Kiến tạo: Brahim Diaz
match goal
68'
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Brahim Diaz
match change
73'
75'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Chris Ramos
75'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Eduardo Camavinga
match change
80'
84'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Robert Navarro
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 3 - 0
Kiến tạo: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
7
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
788
 
Số đường chuyền
 
315
93%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
21
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
25
3
 
Substitution
 
5
16
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
146
 
Pha tấn công
 
59
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
15
Santiago Federico Valverde Dipetta
5
Jude Bellingham
11
Rodrygo Silva De Goes
18
Aurelien Tchouameni
23
Ferland Mendy
8
Toni Kroos
22
Antonio Rudiger
25
Kepa Arrizabalaga Revuelta
17
Lucas Vazquez Iglesias
13
Andriy Lunin
Real Madrid Real Madrid 4-3-3
4-5-1 Cadiz Cadiz
1
Courtois
20
Garcia
6
Nacho
3
Militao
2
Ramos
19
Fernande...
12
Camaving...
10
Modric
21
Diaz
14
Mato,Jos...
24
Guler
1
Ledesma
2
Bengoetx...
5
Chust
3
Fali
15
Cabrera
27
Navarro
17
Escalant...
4
Alcaraz
8
Iglesias...
7
Pozuelo
16
Ramos

Substitutes

33
Lucas Pires Silva
11
Ivan Alejo
9
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
20
Isaac Carcelen Valencia
25
Maximiliano Gomez
6
Diadie Samassekou
19
Sergio Guardiola Navarro
13
David Gillies
21
RogerLast Martiacute Salvador
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
18
Darwin Machis
14
Momo Mbaye
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 7
Santiago Federico Valverde Dipetta 15
Jude Bellingham 5
Rodrygo Silva De Goes 11
Aurelien Tchouameni 18
Ferland Mendy 23
Toni Kroos 8
Antonio Rudiger 22
Kepa Arrizabalaga Revuelta 25
Lucas Vazquez Iglesias 17
Andriy Lunin 13
Real Madrid Cadiz
33 Lucas Pires Silva
11 Ivan Alejo
9 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
20 Isaac Carcelen Valencia
25 Maximiliano Gomez
6 Diadie Samassekou
19 Sergio Guardiola Navarro
13 David Gillies
21 RogerLast Martiacute Salvador
10 Brian Alexis Ocampo Ferreira
18 Darwin Machis
14 Momo Mbaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 43.33%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.9
6.8 Sút trúng cầu môn 3.6
52.3% Kiểm soát bóng 41.4%
9.3 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (47trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
3
4
HT-H/FT-T
5
0
1
7
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
4
4
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
7
2
0
HT-B/FT-B
0
8
3
0

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 2 1 4 127 123 96.85% 5 0 141 7.79
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 4 1 1 13 9 69.23% 0 0 22 7.46
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 1 65 63 96.92% 0 2 74 7.83
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 7.11
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 1 1 0 75 68 90.67% 2 1 91 7.23
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 2 1 2 111 104 93.69% 4 0 130 7.01
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 1 1 12 10 83.33% 2 0 19 6.43
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 2 2 0 76 68 89.47% 0 4 85 7.07
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.16
21 Brahim Diaz Tiền vệ công 2 1 1 47 43 91.49% 2 0 77 8.83
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 0 2 80 75 93.75% 0 0 98 8.18
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 1 1 2 33 30 90.91% 1 0 45 7.75
20 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 1 76 72 94.74% 8 0 100 7.36
24 Arda Guler Tiền vệ công 2 0 0 31 29 93.55% 6 0 54 7.02

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.97
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 23 6.14
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 5.96
2 Joseba Zaldua Bengoetxea Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 12 75% 1 2 33 6.08
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 1 0 0 32 21 65.63% 0 0 45 5.98
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 32 7.48
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 34 6.69
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 46 39 84.78% 1 1 60 6.39
25 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.1
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 5.9
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 7 0 12 6.39
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 3 1 0 13 6 46.15% 0 4 26 6.27
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 27 75% 3 0 61 6.64
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 6.6
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 1 50 6.43
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 3 0 12 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ