Vòng 28
00:30 ngày 11/03/2024
Real Madrid
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Celta Vigo
Địa điểm: Santiago Bernabeu
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
1.04
O 3.25
1.01
U 3.25
0.85
1
1.28
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
+0.75
0.93
O 1.25
0.78
U 1.25
1.11

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 1 - 0 match goal
21'
25'
match yellow.png Luca De La Torre
Eduardo Camavinga match yellow.png
45'
55'
match yellow.png Óscar Mingueza
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior match yellow.png
55'
60'
match change Tadeo Allende
Ra sân: Jonathan Bamba
60'
match change Franco Cervi
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
74'
77'
match change Hugo Sotelo
Ra sân: Óscar Mingueza
77'
match change Carlos Dominguez
Ra sân: Francisco Beltran
Vicente Guaita Panadero(OW) 2 - 0 match phan luoi
79'
82'
match yellow.png Javier Manquillo Gaitan
83'
match change Anastasios Douvikas
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Aurelien Tchouameni
Ra sân: Brahim Diaz
match change
83'
Toni Kroos
Ra sân: Luka Modric
match change
83'
Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Eduardo Camavinga
match change
88'
Carlos Dominguez(OW) 3 - 0 match phan luoi
88'
Arda Guler
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
match change
89'
Arda Guler 4 - 0
Kiến tạo: Daniel Ceballos Fernandez
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
637
 
Số đường chuyền
 
366
92%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
13
17
 
Đánh đầu
 
9
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
9
22
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
76
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Aurelien Tchouameni
8
Toni Kroos
19
Daniel Ceballos Fernandez
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
24
Arda Guler
2
Daniel Carvajal Ramos
25
Kepa Arrizabalaga Revuelta
26
Diego Pineiro
20
Fran Garcia
Real Madrid Real Madrid 4-3-1-2
5-3-2 Celta Vigo Celta Vigo
13
Lunin
23
Mendy
6
Nacho
22
Rudiger
17
Iglesias
12
Camaving...
10
Modric
15
Dipetta
21
Diaz
7
Junior
11
Goes
25
Panadero
3
Mingueza
22
Gaitan
2
Starfelt
4
Gestoso
23
Pena
14
Torre
8
Beltran
17
Bamba
10
Juncal
18
Larsen

Substitutes

11
Franco Cervi
9
Tadeo Allende
12
Anastasios Douvikas
28
Carlos Dominguez
30
Hugo Sotelo
16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
7
Carles Pérez Sayol
20
Kevin Vazquez Comesana
26
Jorge Carrillo Balea
24
Miguel Rodriguez Vidal
13
Ivan Villar
32
Javier Rodriguez
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Aurelien Tchouameni 18
Toni Kroos 8
Daniel Ceballos Fernandez 19
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 14
Arda Guler 24
Daniel Carvajal Ramos 2
Kepa Arrizabalaga Revuelta 25
Diego Pineiro 26
Fran Garcia 20
Real Madrid Celta Vigo
11 Franco Cervi
9 Tadeo Allende
12 Anastasios Douvikas
28 Carlos Dominguez
30 Hugo Sotelo
16 Jailson Marques Siqueira,Jaja
7 Carles Pérez Sayol
20 Kevin Vazquez Comesana
26 Jorge Carrillo Balea
24 Miguel Rodriguez Vidal
13 Ivan Villar
32 Javier Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 49.67%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.7
6.2 Sút trúng cầu môn 4.1
52.5% Kiểm soát bóng 49.7%
10 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (45trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
2
3
HT-H/FT-T
4
0
2
5
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
7
2
0
HT-B/FT-B
0
8
6
5

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 8 91 86 94.51% 14 0 119 9.25
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 15 6.12
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.32
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 2 0 0 58 55 94.83% 0 0 67 7.04
22 Antonio Rudiger Trung vệ 2 1 0 54 52 96.3% 0 2 63 7.39
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 2 1 4 60 54 90% 1 1 89 8.56
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.1
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 72 69 95.83% 0 0 84 6.83
13 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 31 7.17
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 3 3 2 30 23 76.67% 2 0 54 7.8
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 1 60 53 88.33% 4 1 79 7.45
21 Brahim Diaz Tiền vệ công 4 1 3 38 34 89.47% 1 0 55 7.23
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 2 2 1 31 29 93.55% 0 0 48 7.1
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.46
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 5 3 1 63 58 92.06% 0 3 87 8.18
24 Arda Guler Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 48 7.59
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 2 1 3 31 23 74.19% 3 0 48 6.6
22 Javier Manquillo Gaitan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 23 74.19% 1 1 44 5.54
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 53 6.94
17 Jonathan Bamba Cánh trái 2 0 0 21 18 85.71% 0 0 32 6.05
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.05
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 41 39 95.12% 1 0 49 6.16
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 1 0 2 17 13 76.47% 0 0 30 6.02
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 2 0 1 29 24 82.76% 0 0 38 5.91
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 1 60 6.06
12 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.85
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 29 90.63% 3 0 48 6.24
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 3 0 1 12 6 50% 1 0 33 6.38
28 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.35
9 Tadeo Allende Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 21 5.66
30 Hugo Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ