Vòng Round 1
20:30 ngày 13/08/2023
Red and White Koblenz
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Kaiserslautern
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.88
-2.5
0.88
O 3.5
0.86
U 3.5
0.90
1
71.00
X
13.00
2
1.04
Hiệp 1
+1
1.01
-1
0.75
O 1.5
0.90
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Red and White Koblenz Red and White Koblenz
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
19'
match goal 0 - 1 Terrence Boyd
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
36'
match goal 0 - 2 Julian Niehues
Kiến tạo: Tobias Raschl
43'
match goal 0 - 3 Boris Tomiak
Kiến tạo: Tobias Raschl
55'
match yellow.png Tymoteusz Puchacz
64'
match pen 0 - 4 Kenny Prince Redondo
90'
match goal 0 - 5 Terrence Boyd
Kiến tạo: Daniel Hanslik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red and White Koblenz Red and White Koblenz
Kaiserslautern Kaiserslautern
2
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
3
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
213
 
Số đường chuyền
 
491
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
6
50
 
Pha tấn công
 
54
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
40.67% Kiểm soát bóng 41%
2.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
2.5 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
37.7% Kiểm soát bóng 44.7%
0.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red and White Koblenz (1trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
5
2
HT-H/FT-T
0
0
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
2
4