Vòng Group
03:00 ngày 13/12/2023
Red Bull Salzburg
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Benfica
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.63
X
3.50
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Phút
Benfica Benfica
Lucas Gourna-Douath match yellow.png
10'
32'
match goal 0 - 1 Angel Fabian Di Maria
45'
match yellow.png Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
45'
match goal 0 - 2 Rafael Ferreira Silva
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
46'
match change Petar Musa
Ra sân: Casper Tengstedt
Petar Ratkov match yellow.png
51'
Fernando Dos Santos Pedro
Ra sân: Petar Ratkov
match change
55'
Sekou Koita
Ra sân: Nene Dorgeles
match change
55'
Luka Sucic 1 - 2
Kiến tạo: Oscar Gloukh
match goal
57'
68'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Orkun Kokcu
72'
match yellow.png Petar Musa
Sekou Koita Goal Disallowed match var
76'
Dijon Kameri match yellow.png
82'
Dijon Kameri
Ra sân: Oscar Gloukh
match change
82'
Roko Simic
Ra sân: Mads Bidstrup
match change
90'
90'
match goal 1 - 3 Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
90'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Joao Mario
90'
match change Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
Alexander Schlager match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Benfica Benfica
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
12
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
438
 
Số đường chuyền
 
532
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
17
9
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
10
19
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
132
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Dijon Kameri
11
Fernando Dos Santos Pedro
23
Roko Simic
20
Sekou Koita
17
Andreas Ulmer
1
Nico Mantl
41
Jonas Krumrey
39
Leandro Morgalla
32
Forson Amankwah
15
Mamady Diambou
5
Bryan Okoh
19
Karim Konate
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg 4-3-1-2
4-2-3-1 Benfica Benfica
24
Schlager
70
Dedic
31
Pavlovic
4
Piatkows...
6
Baidoo
10
Sucic
27
Gourna-D...
18
Bidstrup
30
Gloukh
45
Dorgeles
21
Ratkov
1
Trubin
8
Aursnes
44
Araujo
30
Otamendi
5
Silva,Mo...
87
Neves
10
Kokcu
11
Maria
27
Silva
20
Mario
19
Tengsted...

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
33
Petar Musa
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
61
Florentino Ibrain Morris Luis
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
13
David Jurasek
45
Leo Kokubo
22
Chiquinho
24
Samuel Jumpe Soares
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
Đội hình dự bị
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Dijon Kameri 8
Fernando Dos Santos Pedro 11
Roko Simic 23
Sekou Koita 20
Andreas Ulmer 17
Nico Mantl 1
Jonas Krumrey 41
Leandro Morgalla 39
Forson Amankwah 32
Mamady Diambou 15
Bryan Okoh 5
Karim Konate 19
Red Bull Salzburg Benfica
9 Arthur Mendonça Cabral
33 Petar Musa
17 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
61 Florentino Ibrain Morris Luis
38 Joao Victor Da Silva Marcelino
13 David Jurasek
45 Leo Kokubo
22 Chiquinho
24 Samuel Jumpe Soares
47 Tiago Maria Antunes Gouveia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 6.67
60.67% Kiểm soát bóng 56.67%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 8
1.9 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 5.7
58.1% Kiểm soát bóng 55.3%
11.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Bull Salzburg (40trận)
Chủ Khách
Benfica (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
3
HT-H/FT-T
4
0
8
3
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
3
9
1
11

Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 28 5.47
4 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 39 6.11
31 Starhinja Pavlovic Trung vệ 1 0 2 42 30 71.43% 0 1 55 6.42
18 Mads Bidstrup Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 1 1 36 6.31
70 Amar Dedic Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 28 6.46
10 Luka Sucic Tiền vệ công 0 0 4 22 18 81.82% 0 0 27 6.37
27 Lucas Gourna-Douath Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 21 84% 0 0 42 6.6
6 Samson Baidoo Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 37 6.22
45 Nene Dorgeles Tiền đạo cắm 3 2 1 10 8 80% 0 1 19 6.45
21 Petar Ratkov Tiền đạo cắm 5 2 0 11 5 45.45% 0 5 18 6.63
30 Oscar Gloukh Tiền vệ công 1 0 2 20 16 80% 1 0 32 6.2

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 2 1 1 15 14 93.33% 3 0 32 7.84
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 48 7.24
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 29 6.58
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 0 24 14 58.33% 2 1 41 6.63
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 2 1 0 16 11 68.75% 0 0 23 7.18
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 25 6.64
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 7.22
19 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 2 1 15 6.58
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 29 13 44.83% 1 2 47 6.56
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 23 6.86
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 51 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ