Vòng 28
01:00 ngày 06/04/2024
Red Star Waasland
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Anderlecht II
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.92
O 3
0.92
U 3
0.88
1
1.48
X
3.89
2
4.76
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Red Star Waasland Red Star Waasland
Phút
Anderlecht II Anderlecht II
Goduine Koyalipou 1 - 0
Kiến tạo: Taofeek Ismaheel
match goal
20'
Everton Luiz Guimaraes Bilher match yellow.png
21'
22'
match goal 1 - 1 Antoine Colassin
Kiến tạo: Tristan Degreef
Dries Wuytens 2 - 1
Kiến tạo: Bryan Goncalves
match goal
28'
32'
match yellow.png Anas Tajaouart
Louis Verstraete match yellow.png
77'
Anthony Limbombe Ekango match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Red Star Waasland Red Star Waasland
Anderlecht II Anderlecht II
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
440
 
Số đường chuyền
 
471
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
6
90
 
Pha tấn công
 
90
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 52.67%
8 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.6
3.2 Sút trúng cầu môn 4.9
57.2% Kiểm soát bóng 55.4%
11.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
Anderlecht II (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
4
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
5
HT-B/FT-B
2
6
3
1