Vòng Knockouts
00:45 ngày 23/02/2024
Rennes
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
AC Milan
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
0.95
O 2.5
1.01
U 2.5
0.79
1
2.56
X
3.55
2
2.66
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
AC Milan AC Milan
Benjamin Bourigeaud 1 - 0
Kiến tạo: Santamaria Baptiste
match goal
11'
22'
match goal 1 - 1 Luka Jovic
Kiến tạo: Theo Hernandez
53'
match yellow.png Simon Kjaer
Benjamin Bourigeaud 2 - 1 match pen
54'
Azor Matusiwa
Ra sân: Santamaria Baptiste
match change
57'
Alidu Seidu
Ra sân: Guela Doue
match change
57'
58'
match goal 2 - 2 Rafael Leao
61'
match change Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Ismael Bennacer
61'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Christian Pulisic
61'
match change Noah Okafor
Ra sân: Rafael Leao
Arnaud Kalimuendo Muinga Penalty awarded match var
66'
Benjamin Bourigeaud 3 - 2 match pen
68'
Amine Gouiri match yellow.png
69'
Ibrahim Salah
Ra sân: Martin Terrier
match change
72'
Ludovic Blas
Ra sân: Desire Doue
match change
72'
79'
match yellow.png Mike Maignan
80'
match change Malick Thiaw
Ra sân: Yunus Musah
84'
match change Filippo Terracciano
Ra sân: Alessandro Florenzi
Bertug Yildirim
Ra sân: Amine Gouiri
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
AC Milan AC Milan
10
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
416
 
Số đường chuyền
 
353
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
59
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ludovic Blas
36
Alidu Seidu
6
Azor Matusiwa
99
Bertug Yildirim
34
Ibrahim Salah
15
Christopher Wooh
40
Geoffrey Lembet
16
Jeanuel Belocian
1
Gauthier Gallon
38
Djaoui Cisse
39
Mathis Lambourde
Rennes Rennes 4-3-3
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
23
Omari
17
Doue
33
Doue
8
Baptiste
14
Bourigea...
7
Terrier
9
Muinga
10
Gouiri
16
Maignan
42
Florenzi
24
Kjaer
46
Gabbia
19
Hernande...
4
Bennacer
14
Reijnder...
11
Pulisic
80
Musah
10
Leao
15
Jovic

Substitutes

28
Malick Thiaw
38
Filippo Terracciano
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
17
Noah Okafor
8
Ruben Loftus Cheek
9
Olivier Giroud
7
Yacine Adli
83
Antonio Mirante
57
Marco Sportiello
95
Davide Bartesaghi
81
Victor Ehuwa Eletu
84
Clinton Nsiala Makengo
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Ludovic Blas 11
Alidu Seidu 36
Azor Matusiwa 6
Bertug Yildirim 99
Ibrahim Salah 34
Christopher Wooh 15
Geoffrey Lembet 40
Jeanuel Belocian 16
Gauthier Gallon 1
Djaoui Cisse 38
Mathis Lambourde 39
Rennes AC Milan
28 Malick Thiaw
38 Filippo Terracciano
21 Samuel Chimerenka Chukwueze
17 Noah Okafor
8 Ruben Loftus Cheek
9 Olivier Giroud
7 Yacine Adli
83 Antonio Mirante
57 Marco Sportiello
95 Davide Bartesaghi
81 Victor Ehuwa Eletu
84 Clinton Nsiala Makengo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 53%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 6.2
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 6
51.9% Kiểm soát bóng 58.2%
14.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (45trận)
Chủ Khách
AC Milan (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
12
4
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
4
3
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
4
2
4
5
HT-B/FT-B
2
6
2
6

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 28 6.63
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 5 4 6 56 47 83.93% 8 0 77 9.25
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 33 31 93.94% 0 3 40 7.09
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 0 0 1 10 10 100% 5 0 20 6.48
7 Martin Terrier Cánh trái 0 0 2 21 16 76.19% 0 0 29 7.13
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 31 6.26
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 4 0 0 39 38 97.44% 2 0 52 6.62
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 5 2 0 11 9 81.82% 0 1 25 6.9
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 1 0 2 27 21 77.78% 7 0 55 6.13
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 3 1 26 6.29
5 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 49 45 91.84% 0 2 53 5.97
23 Warmed Omari Trung vệ 1 0 0 44 41 93.18% 0 2 55 6.45
99 Bertug Yildirim Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.08
33 Desire Doue Tiền vệ công 4 1 1 21 17 80.95% 3 1 42 6.59
34 Ibrahim Salah Cánh trái 1 1 1 10 7 70% 4 0 16 6.23
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 4 24 22 91.67% 5 2 44 7

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 3 53 6.07
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 28 71.79% 1 1 57 6
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 47 6.03
15 Luka Jovic Tiền đạo cắm 1 1 2 24 18 75% 1 3 36 7.22
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.02
11 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 2 0 33 6.72
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 16 88.89% 0 0 25 6.56
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 5.87
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 3 45 36 80% 5 0 74 7.93
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 1 49 5.99
10 Rafael Leao Cánh trái 4 4 0 19 18 94.74% 1 0 37 7.32
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 53 6.86
17 Noah Okafor Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 10 5.98
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.02
38 Filippo Terracciano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.08
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 28 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ