Vòng 7
01:45 ngày 02/10/2023
Rennes
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Nantes 1
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
1.01
O 2.75
0.79
U 2.75
0.95
1
1.50
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Nantes Nantes
Benjamin Bourigeaud 1 - 0 match pen
6'
37'
match yellow.png Florent Mollet
45'
match goal 1 - 1 Pedro Chirivella
Lorenz Assignon match yellow.png
55'
58'
match yellow.png Samuel Moutoussamy
Benjamin Bourigeaud match yellow.png
58'
60'
match yellow.png Douglas Augusto Gomes Soares
61'
match yellow.png Pedro Chirivella
61'
match change Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Florent Mollet
Nemanja Matic match yellow.png
62'
Desire Doue
Ra sân: Fabian Rieder
match change
71'
Desire Doue 2 - 1
Kiến tạo: Adrien Truffert
match goal
73'
Adrien Truffert goalNotAwarded.false match var
74'
76'
match change Adson Ferreira Soares
Ra sân: Samuel Moutoussamy
77'
match yellow.png Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
77'
match red Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ibrahim Salah
Ra sân: Amine Gouiri
match change
80'
Santamaria Baptiste
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
81'
84'
match change Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Jean Kevin Duverne
85'
match change Moussa Sissoko
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
87'
match yellow.png Jean-Charles Castelletto
Guela Doue
Ra sân: Ludovic Blas
match change
90'
Arnaud Kalimuendo Muinga 3 - 1 match pen
90'
Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Bertug Yildirim
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
499
 
Số đường chuyền
 
358
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
5
31
 
Đánh đầu
 
23
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
11
4
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
73
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Desire Doue
8
Santamaria Baptiste
9
Arnaud Kalimuendo Muinga
17
Guela Doue
34
Ibrahim Salah
16
Jeanuel Belocian
1
Gauthier Gallon
39
Mathis Lambourde
15
Christopher Wooh
Rennes Rennes 4-2-3-1
4-2-3-1 Nantes Nantes
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
23
Omari
22
Assignon
21
Matic
14
Bourigea...
10
Gouiri
32
Rieder
11
Blas
99
Yildirim
1
Lafont
2
Duverne
24
Comert
21
Castelle...
29
Merlin
5
Chirivel...
6
Soares
25
Mollet
27
Simon
8
Moutouss...
31
Abdalla

Substitutes

20
Adson Ferreira Soares
17
Moussa Sissoko
18
Ronael Pierre-Gabriel
12
Abdoul Kader Bamba
10
Marquinhos
26
Jaouen Hadjam
11
Marcus Regis Coco
16
Remy Descamps
4
Nicolas Pallois
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Desire Doue 33
Santamaria Baptiste 8
Arnaud Kalimuendo Muinga 9
Guela Doue 17
Ibrahim Salah 34
Jeanuel Belocian 16
Gauthier Gallon 1
Mathis Lambourde 39
Christopher Wooh 15
Rennes Nantes
20 Adson Ferreira Soares
17 Moussa Sissoko
18 Ronael Pierre-Gabriel
12 Abdoul Kader Bamba
10 Marquinhos
26 Jaouen Hadjam
11 Marcus Regis Coco
16 Remy Descamps
4 Nicolas Pallois

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 35%
13.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
52.1% Kiểm soát bóng 44.7%
14.7 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Nantes (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
4
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
2
2
1
HT-H/FT-B
4
2
8
4
HT-B/FT-B
2
6
2
2

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 18 6.34
21 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 37 92.5% 0 0 47 6.54
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 3 2 2 36 34 94.44% 4 1 47 7.29
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 0 0 20 17 85% 1 0 25 6.09
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 3 1 1 22 21 95.45% 0 2 33 6.38
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 3 0 34 6.06
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 43 6.04
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 28 6.36
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 22 6.05
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 1 45 40 88.89% 0 2 53 5.56
99 Bertug Yildirim Forward 1 0 0 14 10 71.43% 0 2 17 6.31

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Florent Mollet Tiền vệ công 3 1 0 18 15 83.33% 3 0 28 6.23
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 6.33
27 Moses Simon Cánh trái 1 1 1 2 2 100% 1 0 6 6.37
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 18 6.31
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 23 88.46% 0 0 32 7.09
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.38
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 32 6.15
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 24 6.01
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 9 5.8
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 15 6.36
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 0 1 18 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ