Vòng 10
07:00 ngày 26/10/2023
River Plate
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Independiente
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.06
O 2.5
0.87
U 2.5
1.00
1
1.40
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.75
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Independiente Independiente
Rodrigo Aliendro match yellow.png
28'
31'
match yellow.png Matias Gimenez Rojas
Miguel Angel Borja Hernandez 1 - 0 match goal
36'
Enzo Nicolas Perez match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Alexis Pedro Canelo
Miguel Angel Borja Hernandez Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Felipe Aguilar Mendoza
Ra sân: Lucas Gonzalez Martinez
54'
match change Santiago Toloza
Ra sân: Braian Martinez
56'
match yellow.png Ivan Marcone
Miguel Angel Borja Hernandez 2 - 0
Kiến tạo: Santiago Simon
match goal
59'
Pablo Solari
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
match change
66'
Facundo Colidio
Ra sân: Rodrigo Aliendro
match change
66'
69'
match change Javier Ruiz
Ra sân: Alexis Pedro Canelo
69'
match change Kevin Lopez
Ra sân: Federico Andres Mancuello
Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Miguel Angel Borja Hernandez
match change
74'
Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
match change
75'
Manuel Lanzini match yellow.png
80'
81'
match change Ruben Martinez
Ra sân: Mauricio Isla
Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Ezequiel Barco
match change
81'
Pablo Solari 3 - 0
Kiến tạo: Facundo Colidio
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Independiente Independiente
10
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
503
 
Số đường chuyền
 
378
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
22
19
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
82
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Pablo Solari
16
Facundo Colidio
25
Jose Salomon Rondon Gimenez
22
Claudio Matias Kranevitter
18
Gonzalo Nicolas Martinez
33
Ezequiel Centurion
15
Marcelo Herrera
3
Jose Ramiro Funes Mori
6
Hector Martinez
13
Enzo Hernan Diaz
8
Agustin Palavecino
7
Matias Suarez
River Plate River Plate 4-2-3-1
4-4-2 Independiente Independiente
1
Armani
20
Casco
17
Diaz
14
Pirez
31
Simon
24
Perez
29
Aliendro
10
Lanzini
21
Barco
26
Fernande...
9
2
Hernande...
33
Rey
22
Isla
13
Baez
2
Laso
15
Perez
17
Martinez
23
Marcone
11
Mancuell...
29
Martinez
32
Canelo
34
Rojas

Substitutes

26
Felipe Aguilar Mendoza
10
Santiago Toloza
41
Javier Ruiz
8
Kevin Lopez
37
Ruben Martinez
1
Renzo Bacchia
4
Javier Patricio Ostachuk
21
Julio Alberto Buffarini
3
Edgar Joel Elizalde Ferreira
30
Mateo Baltasar Barcia Fernandez
14
Martín Nicolás Sarrafiore
28
Sergio Ortiz
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Pablo Solari 36
Facundo Colidio 16
Jose Salomon Rondon Gimenez 25
Claudio Matias Kranevitter 22
Gonzalo Nicolas Martinez 18
Ezequiel Centurion 33
Marcelo Herrera 15
Jose Ramiro Funes Mori 3
Hector Martinez 6
Enzo Hernan Diaz 13
Agustin Palavecino 8
Matias Suarez 7
River Plate Independiente
26 Felipe Aguilar Mendoza
10 Santiago Toloza
41 Javier Ruiz
8 Kevin Lopez
37 Ruben Martinez
1 Renzo Bacchia
4 Javier Patricio Ostachuk
21 Julio Alberto Buffarini
3 Edgar Joel Elizalde Ferreira
30 Mateo Baltasar Barcia Fernandez
14 Martín Nicolás Sarrafiore
28 Sergio Ortiz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 65%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 2.2
6 Sút trúng cầu môn 4.9
58.5% Kiểm soát bóng 54%
10.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (24trận)
Chủ Khách
Independiente (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
1
3

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Defender 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 35 6.8
24 Enzo Nicolas Perez Midfielder 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 40 6.7
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 1 0 0 39 36 92.31% 0 0 52 7.3
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Defender 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 41 6.8
26 Ignacio Martin Fernandez Midfielder 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 39 6.3
17 Paulo Diaz Defender 1 0 0 35 28 80% 0 1 46 6.9
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 16 6.5
9 Miguel Angel Borja Hernandez Forward 3 1 1 16 9 56.25% 0 1 23 7.3
29 Rodrigo Aliendro Midfielder 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 48 6.5
21 Ezequiel Barco Tiền vệ công 1 1 3 31 27 87.1% 0 0 44 7.5
31 Santiago Simon Tiền vệ công 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 47 6.8

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Mauricio Isla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 16 6.6
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 14 77.78% 0 2 27 7.2
15 Damian Perez Defender 0 0 0 28 13 46.43% 0 1 47 7.1
11 Federico Andres Mancuello Tiền vệ trụ 1 0 0 22 11 50% 0 0 31 6.4
13 Cristian Baez Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 27 6.4
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.7
32 Alexis Pedro Canelo Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 7
2 Joaquin Laso Defender 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 33 6.6
17 Lucas Gonzalez Martinez Tiền vệ trụ 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 19 6.5
29 Braian Martinez Tiền vệ công 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 28 6.1
34 Matias Gimenez Rojas Forward 1 0 0 17 9 52.94% 0 1 24 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ