Vòng 33
19:30 ngày 12/05/2024
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
PEC Zwolle 1
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 3
0.86
U 3
1.02
1
1.70
X
4.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
PEC Zwolle PEC Zwolle
Jeffrey Bruma
Ra sân: Dario van den Buijs
match change
40'
Richonell Margaret
Ra sân: Chris Lokesa
match change
58'
Denilho Cleonise
Ra sân: Mats Seuntjens
match change
58'
58'
match change Sylvester van de Water
Ra sân: Davy van den Berg
61'
match goal 0 - 1 Lennart Thy
Kiến tạo: Bram Van Polen
Michiel Kramer
Ra sân: Reuven Niemeijer
match change
76'
83'
match change Zico Buurmeester
Ra sân: Odysseus Velanas
88'
match change Apostolos Vellios
Ra sân: Filip Krastev
89'
match red Zico Buurmeester
90'
match yellow.png Anselmo Garcia McNulty
Richonell Margaret 1 - 1
Kiến tạo: Denilho Cleonise
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
PEC Zwolle PEC Zwolle
10
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
16
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
351
 
Số đường chuyền
 
496
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
10
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
79
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Michiel Kramer
25
Jeffrey Bruma
19
Richonell Margaret
7
Denilho Cleonise
11
Zakaria Bakkali
5
Thierry Lutonda
22
Ilias Takidine
30
Daouda Weidmann
13
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
21
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-2-3-1
4-2-3-1 PEC Zwolle PEC Zwolle
1
Vaessen
28
Meijers
3
Buijs
4
Adewoye
2
Lelievel...
6
Oukili
24
Roemerat...
20
Seuntjen...
27
Niemeije...
14
Lokesa
9
Mina
40
Hauptmei...
2
Polen
4
Kersten
13
Lam
15
McNulty
6
Azzouzi
11
Berg
7
Namli
18
Velanas
50
Krastev
9
Thy

Substitutes

14
Apostolos Vellios
28
Zico Buurmeester
8
Sylvester van de Water
20
Lennart Czyborra
33
Damian van der Haar
38
Teun Gijselhart
25
Kenneth Vermeer
1
Jasper Schendelaar
23
Eliano Reijnders
17
Anthony Fontana
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Michiel Kramer 29
Jeffrey Bruma 25
Richonell Margaret 19
Denilho Cleonise 7
Zakaria Bakkali 11
Thierry Lutonda 5
Ilias Takidine 22
Daouda Weidmann 30
Mark Spenkelink 13
Kevin Felida 35
Jeroen Houwen 21
Patrick Vroegh 8
RKC Waalwijk PEC Zwolle
14 Apostolos Vellios
28 Zico Buurmeester
8 Sylvester van de Water
20 Lennart Czyborra
33 Damian van der Haar
38 Teun Gijselhart
25 Kenneth Vermeer
1 Jasper Schendelaar
23 Eliano Reijnders
17 Anthony Fontana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 5.67
42.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.4
5.5 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 5.5
45.4% Kiểm soát bóng 52%
11.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (34trận)
Chủ Khách
PEC Zwolle (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
4
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
2
6
2

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 2 0 0 14 12 85.71% 3 0 24 6.22
25 Jeffrey Bruma Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 3 0 12 5.97
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 30 6.67
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 2 13 11 84.62% 2 0 21 6.5
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 22 6.62
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 1 0 0 6 3 50% 1 0 12 6.39
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.15
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.2
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 17 6.58
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 13 6.62
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 14 6.15

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Bram Van Polen Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 21 6.53
9 Lennart Thy Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 5.99
13 Thomas Lam Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 1 41 6.75
7 Younes Namli Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 1 0 19 6.14
40 Mike Hauptmeijer Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 26 6.98
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 0 0 1 15 10 66.67% 1 0 18 6.26
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 26 6.59
11 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 34 7.02
50 Filip Krastev Tiền vệ trụ 1 1 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.42
15 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 35 6.45
6 Anouar El Azzouzi Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 1 2 33 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ