Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 3)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Ventforet Kofu
5'
0 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Yuhi Takemoto 1 - 1
Kiến tạo: Yuki Omoto
Kiến tạo: Yuki Omoto
11'
12'
1 - 2 Takuto Kimura
Kiến tạo: Kazuhiro Sato
Kiến tạo: Kazuhiro Sato
35'
Kodai Yamauchi
Ra sân: Tsubasa shibuya
Ra sân: Tsubasa shibuya
Wataru Iwashita 2 - 2
Kiến tạo: Yuki Omoto
Kiến tạo: Yuki Omoto
42'
45'
Taiga Son
Ra sân: Kaito Kamiya
Ra sân: Kaito Kamiya
Wataru Iwashita
45'
45'
2 - 3 Kazushi Mitsuhira
46'
Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
46'
Koya Hayashida
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
62'
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
62'
71'
Kodai Yamauchi
Yutaka Michiwaki 3 - 3
Kiến tạo: Wataru Iwashita
Kiến tạo: Wataru Iwashita
79'
79'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Shohei Mishima
Ra sân: Wataru Iwashita
Ra sân: Wataru Iwashita
82'
82'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
Shun Osaki
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
7
9
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
14
67%
Kiểm soát bóng
33%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
9
Phạm lỗi
14
5
Việt vị
1
6
Cứu thua
4
97
Pha tấn công
65
60
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
4-2-3-1
Ventforet Kofu
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
9
Omoto
10
Ito
16
Matsuoka
7
Takemoto
88
shibuya
23
Sekiguch...
29
Kamiya
40
Mancha
6
Kobayash...
26
Sato
34
Kimura
19
Miyazaki
9
Mitsuhir...
51
Silva
11
Lasso
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Tatsuki Higashiyama
30
Keito Kumashiro
28
Yutaka Michiwaki
29
Shohei Mishima
15
Makoto Okazaki
6
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
16
Koya Hayashida
3
Taiga Son
8
Kosuke Taketomi
10
Yoshiki Torikai
99
Maduabuchi Peter Utaka
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
6
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
56.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
6.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
2.1
Bàn thua
1.3
5.1
Phạt góc
6.4
1.3
Thẻ vàng
1.3
3.9
Sút trúng cầu môn
4
56.1%
Kiểm soát bóng
47.7%
8.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (14trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
3
1
0
1