Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 22/06/2023
Romania U21
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
U21 Tây Ban Nha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.00
-1.5
0.82
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
10.50
X
5.50
2
1.24
Hiệp 1
+0.75
0.78
-0.75
1.10
O 1.25
1.10
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Romania U21 Romania U21
Phút
U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha
20'
match yellow.png Jon Pacheco
55'
match goal 0 - 1 Alejandro Baena Rodriguez
Kiến tạo: Victor Gomez Perea
62'
match goal 0 - 2 Juan Miranda
Kiến tạo: Sergio Gómez Martín
69'
match yellow.png Alejandro Baena Rodriguez
Victor Dican match yellow.png
73'
Valentin Constantin Ticu match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 3 Sergio Gómez Martín

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania U21 Romania U21
U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
19
2
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
16
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
224
 
Số đường chuyền
 
826
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
18
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
0
53
 
Pha tấn công
 
177
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 10
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 59%
14.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 0.5
3.7 Phạt góc 8.3
2.3 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 5.9
41.5% Kiểm soát bóng 62.5%
10 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania U21 (5trận)
Chủ Khách
U21 Tây Ban Nha (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0