Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 12/10/2021
Romania
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Armenia
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.60
X
3.70
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 1
0.86
U 1
0.96

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Armenia Armenia
Alexandru Mitrita 1 - 0 match goal
26'
38'
match yellow.png Tigran Barseghyan
46'
match change Sargis Adamyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
46'
match change Lucas Zelarrayan
Ra sân: Tigran Barseghyan
46'
match change Ishkhan Makharovich Geloyan
Ra sân: Artak Grigoryan
Andrei Ivan
Ra sân: Claudiu Keseru
match change
62'
Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Alexandru Mitrita
match change
62'
65'
match yellow.png Eduard Spertsyan
Cristian Manea
Ra sân: Andrei Ratiu
match change
66'
71'
match yellow.png Varazdat Haroyan
75'
match yellow.png Taron Voskanyan
77'
match change Erik Vardanyan
Ra sân: Eduard Spertsyan
Valentin Mihaila
Ra sân: Ianis Hagi
match change
81'
Dragos Ionut Nedelcu
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
81'
82'
match change Alexander Karapetian
Ra sân: Solomon Udo
Alexandru Cicaldau match yellow.png
84'
Valentin Mihaila match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Sargis Adamyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Armenia Armenia
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
544
 
Số đường chuyền
 
366
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
17
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
7
156
 
Pha tấn công
 
77
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Andrei Cordea
9
Andrei Ivan
10
Alexandru Maxim
17
Adrian Rusu
3
Alin Tosca
4
Cristian Manea
22
Cristian Albu
21
Olimpiu Vasile Morutan
12
Andrei Vlad
16
Horatiu Moldovan
7
Valentin Mihaila
15
Dragos Ionut Nedelcu
Romania Romania 4-3-3
4-4-2 Armenia Armenia
1
Nita
11
Bancu
5
Nedelcea...
6
Chiriche...
2
Ratiu
23
Stanciu
18
Marin
8
Cicaldau
20
Mitrita
13
Keseru
14
Hagi
1
Yurchenk...
2
Terterya...
3
Haroyan
4
Voskanya...
13
Hovhanni...
7
Bayramya...
5
Grigorya...
17
Udo
18
Mkhitary...
11
Barseghy...
8
Spertsya...

Substitutes

16
Stanislav Buchnev
19
Ishkhan Makharovich Geloyan
14
Jordy Monroy
22
Sargis Adamyan
10
Erik Vardanyan
12
Anatoly Ayvazov
6
Alik Arakelyan
20
Alexander Karapetian
23
Zhirayr Margaryan
15
Hrayr Mkoyan
21
Karen Muradyan
9
Lucas Zelarrayan
Đội hình dự bị
Romania Romania
Andrei Cordea 19
Andrei Ivan 9
Alexandru Maxim 10
Adrian Rusu 17
Alin Tosca 3
Cristian Manea 4
Cristian Albu 22
Olimpiu Vasile Morutan 21
Andrei Vlad 12
Horatiu Moldovan 16
Valentin Mihaila 7
Dragos Ionut Nedelcu 15
Romania Armenia
16 Stanislav Buchnev
19 Ishkhan Makharovich Geloyan
14 Jordy Monroy
22 Sargis Adamyan
10 Erik Vardanyan
12 Anatoly Ayvazov
6 Alik Arakelyan
20 Alexander Karapetian
23 Zhirayr Margaryan
15 Hrayr Mkoyan
21 Karen Muradyan
9 Lucas Zelarrayan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48% Kiểm soát bóng 38.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 2.8
48.7% Kiểm soát bóng 44.7%
10 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (6trận)
Chủ Khách
Armenia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0