Romania
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Liechtenstein
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.84
0.84
+3.25
1.00
1.00
O
4.25
0.92
0.92
U
4.25
0.90
0.90
1
1.06
1.06
X
10.00
10.00
2
30.00
30.00
Hiệp 1
-1.5
1.09
1.09
+1.5
0.75
0.75
O
1.75
0.87
0.87
U
1.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Romania
Phút
Liechtenstein
Alin Tosca 1 - 0
Kiến tạo: Jovan Markovici
Kiến tạo: Jovan Markovici
11'
Cristian Manea 2 - 0
Kiến tạo: Ianis Hagi
Kiến tạo: Ianis Hagi
18'
46'
Aron Sele
Ra sân: Noah Frick
Ra sân: Noah Frick
Marius Marin
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
63'
64'
Philipp Ospelt
Ra sân: Ridvan Kardesoglu
Ra sân: Ridvan Kardesoglu
Dennis Man
Ra sân: Jovan Markovici
Ra sân: Jovan Markovici
64'
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
64'
71'
Seyhan Yildiz
Ra sân: Yanik Frick
Ra sân: Yanik Frick
78'
Maximilian Goppel
Virgil Eugen Ghița
Ra sân: Ionut Nedelcearu
Ra sân: Ionut Nedelcearu
79'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
80'
82'
Nicola Kollmann
Ra sân: Fabio Wolfinger
Ra sân: Fabio Wolfinger
83'
Roman Spirig
Ra sân: Nicolas Hasler
Ra sân: Nicolas Hasler
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Romania
Liechtenstein
Giao bóng trước
16
Phạt góc
1
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
27
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
0
6
Sút Phạt
11
72%
Kiểm soát bóng
28%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
551
Số đường chuyền
222
87%
Chuyền chính xác
59%
8
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
3
34
Đánh đầu
34
20
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
5
24
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
150
Pha tấn công
44
103
Tấn công nguy hiểm
5
Đội hình xuất phát
Romania
4-3-3
5-3-2
Liechtenstein
1
Nita
3
Tosca
5
Nedelcea...
17
Rusu
4
Manea
19
Olaru
18
Marin
23
Stanciu
10
Hagi
9
Markovic...
7
Cordea
1
Buchel
16
Wolfinge...
2
Grunenfe...
6
Malin
23
Hofer
3
Goppel
10
Frick
17
Frommelt
18
Hasler
9
Kardesog...
7
Frick
Đội hình dự bị
Romania
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
13
Andrei Ratiu
2
Mihai Aioani
16
Dragos Ionut Nedelcu
14
Mario Jorge Malino Paulino, Camora
22
Andrei Vlad
12
Alexandru Cicaldau
8
Marius Marin
15
Dennis Man
20
Virgil Eugen Ghița
21
Vlad Chiriches
6
Liechtenstein
11
Pascal Koller
5
Roman Spirig
22
Philipp Ospelt
21
Lorenzo Lo Russo
15
Seyhan Yildiz
14
Nicola Kollmann
4
Daniel Kaufmann
8
Aron Sele
12
Thomas Hobi
20
Sandro Wolfinger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
4.67
4.33
Sút trúng cầu môn
0.67
48%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.67
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.2
0.8
Bàn thua
2.2
4.6
Phạt góc
1.7
2.2
Thẻ vàng
2.5
5.2
Sút trúng cầu môn
1.3
48.7%
Kiểm soát bóng
32.4%
10
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania (6trận)
Chủ
Khách
Liechtenstein (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
3
0