Vòng League B
01:45 ngày 15/06/2022
Romania
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Montenegro
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
1.09
U 2.25
0.77
1
1.88
X
3.30
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.75
0.80
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Montenegro Montenegro
Razvan Marin match yellow.png
22'
38'
match yellow.png Vladimir Jovovic
40'
match yellow.png Zarko Tomasevic
Andrei Burca match yellow.png
40'
42'
match goal 0 - 1 Stefan Mugosa
Kiến tạo: Marko Jankovic
Florin Lucian Tanase
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
46'
46'
match change Marko Vukcevic
Ra sân: Vladimir Jovovic
56'
match goal 0 - 2 Stefan Mugosa
Kiến tạo: Marko Jankovic
Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Razvan Marin
match change
58'
Ovidiu Popescu
Ra sân: Marius Stefanescu
match change
58'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Valentin Mihaila
match change
58'
63'
match goal 0 - 3 Stefan Mugosa
63'
match change Drasko Bozovic
Ra sân: Marko Jankovic
Marius Marin match yellow.png
68'
75'
match change Milos Raickovic
Ra sân: Aleksandar Scekic
Nicolae Ionut Paun
Ra sân: Marius Marin
match change
77'
80'
match yellow.png Milan Mijatovic
88'
match change Viktor Djukanovic
Ra sân: Nikola Krstovic
88'
match change Nikola Sipcic
Ra sân: Zarko Tomasevic
Cristian Manea match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Montenegro Montenegro
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
440
 
Số đường chuyền
 
293
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
19
15
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
80
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Mario Camora
2
Andrei Ratiu
19
Florin Lucian Tanase
5
Nicolae Ionut Paun
23
Darius Dumitru Olaru
12
Horatiu Moldovan
8
Alexandru Cicaldau
17
Adrian Rusu
22
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
7
Ovidiu Popescu
20
Sergiu Hanca
16
Stefan Tarnovanu
Romania Romania 4-3-3
4-2-3-1 Montenegro Montenegro
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
6
Chiriche...
4
Manea
10
Maxim
14
Marin
18
Marin
13
Mihaila
9
Puscas
21
Stefanes...
1
Mijatovi...
7
Vesovic
5
Vujacic
6
Tomasevi...
3
Radunovi...
10
Jankovic
19
Scekic
16
Jovovic
14
Krstovic
18
Savicevi...
9
3
Mugosa

Substitutes

17
Vladan Bubanja
20
Nikola Sipcic
21
Driton Camaj
12
Danijel Petkovic
11
Fatos Beqiraj
23
Viktor Djukanovic
8
Drasko Bozovic
2
Andrija Vukcevic
22
Milos Milovic
4
Marko Vukcevic
13
Milos Dragojevic
15
Milos Raickovic
Đội hình dự bị
Romania Romania
Mario Camora 3
Andrei Ratiu 2
Florin Lucian Tanase 19
Nicolae Ionut Paun 5
Darius Dumitru Olaru 23
Horatiu Moldovan 12
Alexandru Cicaldau 8
Adrian Rusu 17
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 22
Ovidiu Popescu 7
Sergiu Hanca 20
Stefan Tarnovanu 16
Romania Montenegro
17 Vladan Bubanja
20 Nikola Sipcic
21 Driton Camaj
12 Danijel Petkovic
11 Fatos Beqiraj
23 Viktor Djukanovic
8 Drasko Bozovic
2 Andrija Vukcevic
22 Milos Milovic
4 Marko Vukcevic
13 Milos Dragojevic
15 Milos Raickovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 29.67%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 3
5.2 Sút trúng cầu môn 4
48.7% Kiểm soát bóng 44.1%
10 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (6trận)
Chủ Khách
Montenegro (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1