Romania
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Slovenia
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.99
0.99
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.95
0.95
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Romania
Phút
Slovenia
23'
Sandi Lovric
26'
0 - 1 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Petar Stojanovic
Kiến tạo: Petar Stojanovic
32'
0 - 2 Andraz Sporar
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
Denis Dragus
34'
48'
Jure Balkovec
58'
Petar Stojanovic
Denis Dragus 1 - 2
63'
66'
Benjamin Verbic
Darius Dumitru Olaru
82'
83'
Gregor Sikosek
86'
Miha Mevlja
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Romania
Slovenia
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
6
15
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
80
Pha tấn công
74
30
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Romania
4-3-3
4-4-2
Slovenia
1
Moldovan
3
B.
15
Burca
5
Nedelcea...
4
Manea
10
Cicaldau
14
Marin
18
Marin
7
Dragus
9
Puscas
23
Cordea
1
Oblak
20
Stojanov...
4
Blazic
6
Bijol
3
Balkovec
8
Lovric
22
Cerin
14
Kurtic
21
Verbic
11
Sesko
9
Sporar
Đội hình dự bị
Romania
Cristian Baluta
6
Daniel Boloca
26
Dragusin R.
22
Morutan O.
21
Darius Dumitru Olaru
20
Oprut R.
2
Pantea A.
13
Paraschiv D. G.
19
Nicolae Ionut Paun
25
Petrila C.
11
Popa M.
16
Adrian Rusu
17
Sefer A.
24
Marius Stefanescu
8
Stefan Tarnovanu
12
Slovenia
23
David Brekalo
7
Timi Max Elsnik
5
Jon Gorenc Stankovic
15
Tomi Horvat
2
Zan Karnicnik
17
Miha Mevlja
24
Gregor Sikosek
16
Igor Vekic
12
Vidovsek M.
18
Vombergar A.
19
Luka Zahovic
10
Miha Zajc
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
48%
Kiểm soát bóng
55.33%
9.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.1
0.8
Bàn thua
0.8
4.6
Phạt góc
4
2.2
Thẻ vàng
1.3
5.2
Sút trúng cầu môn
4.2
48.7%
Kiểm soát bóng
52.8%
10
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania (2trận)
Chủ
Khách
Slovenia (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1