Vòng Group
03:00 ngày 14/12/2023
Royal Antwerp
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Barcelona
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.98
-1.25
0.90
O 3
0.86
U 3
1.00
1
6.50
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Barcelona Barcelona
Arthur Vermeeren 1 - 0 match goal
2'
Owen Wijndal match yellow.png
23'
35'
match goal 1 - 1 Ferran Torres
Kiến tạo: Lamine Yamal
42'
match yellow.png Lamine Yamal
53'
match var Sergi Roberto Carnicer Red card cancelled
54'
match yellow.png Sergi Roberto Carnicer
Vincent Janssen 2 - 1
Kiến tạo: Alhassan Yusuf
match goal
56'
60'
match change Joao Cancelo
Ra sân: Hector Fort
60'
match change Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Fermin Lopez
60'
match change Ilkay Gundogan
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
Jelle Bataille
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
69'
72'
match change Marc Guiu
Ra sân: Robert Lewandowski
76'
match change Marc Casado
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
Kobe Corbanie
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
79'
George Ilenikhena
Ra sân: Vincent Janssen
match change
79'
George Ilenikhena 3 - 1
Kiến tạo: Jelle Bataille
match goal
90'
Zeno Van Den Bosch
Ra sân: Ritchie De Laet
match change
90'
90'
match yellow.png Ferran Torres
90'
match goal 3 - 2 Marc Guiu
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
Jelle Bataille match yellow.png
90'
Ritchie De Laet match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
284
 
Số đường chuyền
 
664
82%
 
Chuyền chính xác
 
92%
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
134
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Zeno Van Den Bosch
34
Jelle Bataille
52
Kobe Corbanie
9
George Ilenikhena
91
Senne Lammens
26
Ortwin De Wolf
46
Milan Smits
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-5-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Butez
5
Wijndal
44
Coulibal...
23
Alderwei...
2
Laet
19
Ejuke
8
Yusuf
48
Vermeere...
27
Keita
7
Kerk
18
Janssen
13
Sotorres
39
Fort
23
Kounde
15
Christen...
3
Balde
32
Lopez
18
Vidal
20
Carnicer
27
Yamal
9
Lewandow...
7
Torres

Substitutes

22
Ilkay Gundogan
2
Joao Cancelo
8
Pedro Golzalez Lopez
30
Marc Casado
38
Marc Guiu
11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
14
Joao Felix Sequeira
33
Pau Cubarsí
26
Ander Astralaga
34
Aleix Garrido
31
Diego Kochen
29
Angel Alarcon
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Zeno Van Den Bosch 33
Jelle Bataille 34
Kobe Corbanie 52
George Ilenikhena 9
Senne Lammens 91
Ortwin De Wolf 26
Milan Smits 46
Royal Antwerp Barcelona
22 Ilkay Gundogan
2 Joao Cancelo
8 Pedro Golzalez Lopez
30 Marc Casado
38 Marc Guiu
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha
14 Joao Felix Sequeira
33 Pau Cubarsí
26 Ander Astralaga
34 Aleix Garrido
31 Diego Kochen
29 Angel Alarcon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 3
3 Phạt góc 8.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
54.67% Kiểm soát bóng 55.33%
7.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 2.7
4 Sút trúng cầu môn 5.6
58.4% Kiểm soát bóng 56.8%
10.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (49trận)
Chủ Khách
Barcelona (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
6
1
HT-H/FT-T
3
2
8
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
1
6
2
9

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 0 0 1 16 15 93.75% 3 0 24 6.35
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.4
18 Vincent Janssen Forward 2 1 1 11 10 90.91% 1 0 21 7
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 1 0 19 5.94
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 5.92
5 Owen Wijndal Defender 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 29 5.94
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 0 0 1 24 22 91.67% 2 0 47 7.38
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 3 0 27 6.2
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.5
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 22 22 100% 0 0 24 6.12
48 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 22 7.21

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 16 6.21
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 44 6.28
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 50 5.33
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 54 53 98.15% 0 1 60 6.47
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 3 62 6.12
7 Ferran Torres Cánh phải 1 1 0 26 21 80.77% 2 0 35 6.93
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.03
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 24 96% 2 0 43 6.14
27 Lamine Yamal Tiền vệ công 0 0 1 20 18 90% 2 0 32 6.68
32 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.28
39 Hector Fort Defender 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 33 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ