Saint Etienne
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Concarneau
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
1.00
1.00
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.73
0.73
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Concarneau
Mickael Nade 1 - 0
Kiến tạo: Irvin Cardona
Kiến tạo: Irvin Cardona
23'
Aimen Moueffek
Ra sân: Thomas Monconduit
Ra sân: Thomas Monconduit
58'
Nathanael Mbuku
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
59'
63'
Nassim Chadli
Ra sân: Baptiste Mouazan
Ra sân: Baptiste Mouazan
63'
Pape Ibnou Ba
Ra sân: Kandet Diawara
Ra sân: Kandet Diawara
Benjamin Bouchouari
Ra sân: Irvin Cardona
Ra sân: Irvin Cardona
72'
Mahmoud Bentayg
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
72'
74'
Noha Ndombasi
Ra sân: Clement Rodrigues
Ra sân: Clement Rodrigues
Manuel rivera
Ra sân: Leo Petrot
Ra sân: Leo Petrot
81'
82'
Thibault Sinquin
Ra sân: Gabriel Bares
Ra sân: Gabriel Bares
Aimen Moueffek
87'
87'
Axel Urie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Concarneau
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
477
Số đường chuyền
405
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
11
6
Cứu thua
3
28
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
6
80
Pha tấn công
65
52
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
4-1-4-1
4-2-3-1
Concarneau
30
Larsonne...
19
Petrot
3
Nade
21
Batubins...
27
Macon
5
Tardiau
18
Cafaro
14
Chambost
7
Moncondu...
11
Cardona
9
Sissoko
30
Salles
17
Etuin
4
Jannez
12
Celestin...
2
Georgen
6
Phlipone...
15
Bares
19
Diawara
20
Mouazan
11
Urie
22
Rodrigue...
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Mahmoud Bentayg
13
Benjamin Bouchouari
6
Lamine Fomba
26
Etienne Green
42
Nathanael Mbuku
10
Aimen Moueffek
29
Manuel rivera
20
Concarneau
14
Pape Ibnou Ba
21
Nassim Chadli
33
Julien Faussurier
9
Noha Ndombasi
28
Issouf Paro
1
Maxime Pattier
26
Thibault Sinquin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
48.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
14.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
0.4
Bàn thua
1.9
5.3
Phạt góc
3.3
1.8
Thẻ vàng
1.5
4.6
Sút trúng cầu môn
3.5
52%
Kiểm soát bóng
54.1%
15
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (37trận)
Chủ
Khách
Concarneau (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
0
4
HT-H/FT-T
3
1
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
2
HT-B/FT-B
2
7
5
3