Vòng 33
22:59 ngày 03/05/2023
Salernitana
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
4.60
X
3.80
2
1.69
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.93
O 1
0.83
U 1
1.03

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Fiorentina Fiorentina
Boulaye Dia 1 - 0
Kiến tạo: Domagoj Bradaric
match goal
10'
Flavius Daniliuc
Ra sân: Norbert Gyomber
match change
14'
36'
match goal 1 - 1 Nicolas Gonzalez
Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
40'
match yellow.png Rolando Mandragora
43'
match yellow.png Gaetano Castrovilli
45'
match yellow.png Arthur Mendonça Cabral
Flavius Daniliuc match yellow.png
49'
Erik Botheim match yellow.png
51'
55'
match yellow.png Lucas Martinez Quarta
Boulaye Dia 2 - 1
Kiến tạo: Erik Botheim
match goal
59'
60'
match change Giacomo Bonaventura
Ra sân: Gaetano Castrovilli
Grigoris Kastanos
Ra sân: Giulio Maggiore
match change
61'
Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Emil Bohinen
match change
61'
66'
match change Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Rolando Mandragora
66'
match change Luca Ranieri
Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo
66'
match change Luka Jovic
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
71'
match goal 2 - 2 Nanitamo Jonathan Ikone
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
Boulaye Dia 3 - 2 match pen
81'
82'
match change Riccardo Sottil
Ra sân: Antonin Barak
Domagoj Bradaric match yellow.png
84'
85'
match goal 3 - 3 Cristiano Biraghi
90'
match yellow.png Joseph Alfred Duncan
Junior Sambia
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
4
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
336
 
Số đường chuyền
 
374
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
41
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
13
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
118
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Flavius Daniliuc
20
Grigoris Kastanos
6
Junior Sambia
10
Tonny Trindade de Vilhena
41
Hans Nicolussi Caviglia
9
Federico Bonazzoli
1
Vincenzo Fiorillo
39
Antonio Pio Iervolino
33
Luigi Sepe
15
William Troost-Ekong
99
Krzysztof Piatek
2
Dylan Bronn
Salernitana Salernitana 3-4-2-1
4-3-3 Fiorentina Fiorentina
13
Magana
98
Pirola
23
Gyomber
66
Lovato
3
Bradaric
18
Coulibal...
8
Bohinen
30
Mazzocch...
11
Botheim
25
Maggiore
29
2
Dia
1
Terracci...
2
Santos
28
Quarta
98
Paulo
3
Biraghi
10
Castrovi...
38
Mandrago...
22
Gonzalez
11
Ikone
9
Cabral
72
Barak

Substitutes

32
Joseph Alfred Duncan
16
Luca Ranieri
33
Riccardo Sottil
5
Giacomo Bonaventura
7
Luka Jovic
77
Josip Brekalo
8
Riccardo Saponara
42
Alessandro Bianco
31
Michele Cerofolini
23
Lorenzo Venuti
15
Aleksa Terzic
4
Nikola Milenkovic
99
Cristian Kouame
51
Tommaso Vannucchi
48
Michael Kayode
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Flavius Daniliuc 5
Grigoris Kastanos 20
Junior Sambia 6
Tonny Trindade de Vilhena 10
Hans Nicolussi Caviglia 41
Federico Bonazzoli 9
Vincenzo Fiorillo 1
Antonio Pio Iervolino 39
Luigi Sepe 33
William Troost-Ekong 15
Krzysztof Piatek 99
Dylan Bronn 2
Salernitana Fiorentina
32 Joseph Alfred Duncan
16 Luca Ranieri
33 Riccardo Sottil
5 Giacomo Bonaventura
7 Luka Jovic
77 Josip Brekalo
8 Riccardo Saponara
42 Alessandro Bianco
31 Michele Cerofolini
23 Lorenzo Venuti
15 Aleksa Terzic
4 Nikola Milenkovic
99 Cristian Kouame
51 Tommaso Vannucchi
48 Michael Kayode

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
40% Kiểm soát bóng 59.67%
11.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
2.3 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 5.6
2.6 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 5.9
42.5% Kiểm soát bóng 57.5%
11.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (41trận)
Chủ Khách
Fiorentina (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
8
8
HT-H/FT-T
0
1
6
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
2
2
4
3
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
1
2
HT-B/FT-B
6
0
3
5

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 32 5.93
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.34
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 6.48
8 Emil Bohinen Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 2 1 22 6.26
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 0 0 0 19 10 52.63% 0 2 22 6.24
11 Erik Botheim Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 6.17
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 4 36.36% 1 1 34 6.23
29 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 1 0 10 6 60% 0 0 16 7.13
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 22 88% 1 0 38 7.2
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 34 6.01
5 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 14 6
66 Matteo Lovato Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 17 6.45

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 25 75.76% 5 1 50 6.1
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 20 5.79
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 3 1 26 6.35
72 Antonin Barak Tiền vệ công 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 18 6.04
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 36 6.06
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 19 6.12
10 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 23 6.01
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 17 80.95% 2 0 39 6.95
98 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 30 6.1
22 Nicolas Gonzalez Cánh trái 4 1 0 15 7 46.67% 1 5 25 7.14
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 1 0 1 6 1 16.67% 0 2 20 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ