Vòng 5
17:30 ngày 21/04/2024
Sampdoria Nữ
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
AC Milan Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.99
-1
0.85
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
5.50
X
4.00
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.04
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Sampdoria Nữ Sampdoria Nữ
Phút
AC Milan Nữ AC Milan Nữ
45'
match goal 0 - 1 Kamila Dubcova
Kiến tạo: Chante Dompig
47'
match goal 0 - 2 Ijeh E.
Kiến tạo: Valentina Bergamaschi
DellaPeruta T. V. 1 - 2
Kiến tạo: Taty
match goal
49'
Baldi S. match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Valentina Bergamaschi
De Rita A. match yellow.png
61'
74'
match yellow.png Mascarello M.
80'
match goal 1 - 3 Ijeh E.
Kiến tạo: Mascarello M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sampdoria Nữ Sampdoria Nữ
AC Milan Nữ AC Milan Nữ
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
8
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
341
 
Số đường chuyền
 
436
10
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cứu thua
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
5
72
 
Pha tấn công
 
104
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 9
56.67% Kiểm soát bóng 63%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 7.2
1.3 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 6.7
46.5% Kiểm soát bóng 53.3%
10.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sampdoria Nữ (24trận)
Chủ Khách
AC Milan Nữ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
1
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
5
3
1
1