Sandefjord
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Lillestrom
Địa điểm: Komplett no Arena
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.96
0.96
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.03
1.03
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Lillestrom
54'
Va
Ra sân: Henrik Skogvold
Ra sân: Henrik Skogvold
60'
0 - 1 Thomas Olsen
Kiến tạo: Lunan Ruben Gabrielsen
Kiến tạo: Lunan Ruben Gabrielsen
Sebastian Holm Mathisen
Ra sân: Beltran Mvuka
Ra sân: Beltran Mvuka
63'
65'
Eric Kitolano
Sander Risan Mork
Ra sân: Aleksander Nilsson
Ra sân: Aleksander Nilsson
74'
Loris Mettler
Ra sân: Simon Amin
Ra sân: Simon Amin
74'
Martin Gjone
77'
79'
Erling Knudtzon
Ra sân: Eric Kitolano
Ra sân: Eric Kitolano
89'
El Shaddai Furaha
Ra sân: Thomas Olsen
Ra sân: Thomas Olsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Lillestrom
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
16
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
535
Số đường chuyền
397
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
23
14
Đánh chặn
16
2
Thử thách
18
119
Pha tấn công
97
92
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
4-3-3
Lillestrom
1
Keto
17
Cheng
22
Gjone
2
Berglie
4
Pedersen
21
Amin
18
Ottosson
8
Nilsson
45
Mvuka
9
Tveter
7
Markovic
12
Christia...
16
Charles
28
Gabriels...
3
Roseth
19
Tonnesen
7
Ibrahima...
6
Hoff
17
Kitolano
23
Asen
10
Olsen
33
Skogvold
Đội hình dự bị
Sandefjord
Vetle Walle Egeli
3
Alf Lukas Gronneberg
30
Sebastian Holm Mathisen
24
Maudo Jarjue
99
Loris Mettler
10
Sander Risan Mork
6
Storm Pettersen
25
Petter Wingsternaes
35
Lillestrom
11
Frederik Elkaer
20
Va
30
Sander Moen Foss
90
El Shaddai Furaha
4
Espen Bjornsen Garnas
1
Stefan Hagerup
18
August Karlin
15
Erling Knudtzon
27
Uranik Seferi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6
51%
Kiểm soát bóng
53.67%
14
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.3
1.1
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
4.6
1.4
Thẻ vàng
1.4
4.9
Sút trúng cầu môn
5.4
54%
Kiểm soát bóng
38.5%
7
Phạm lỗi
5.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (17trận)
Chủ
Khách
Lillestrom (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
2
3