Vòng 4
20:30 ngày 16/09/2023
SC Freiburg 1
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 1)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 3
0.84
U 3
1.02
1
2.99
X
3.95
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
11'
match goal 0 - 1 Mats Hummels
Kiến tạo: Julian Brandt
Vincenzo Grifo
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
28'
Nicolas Hofler 1 - 1
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
match goal
45'
45'
match yellow.png Ramy Bensebaini
Lucas Holer 2 - 1
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
match goal
45'
46'
match change Marius Wolf
Ra sân: Ramy Bensebaini
59'
match change Niclas Fullkrug
Ra sân: Sebastien Haller
59'
match change Felix Nmecha
Ra sân: Karim Adeyemi
60'
match goal 2 - 2 Donyell Malen
Kiến tạo: Niclas Fullkrug
68'
match yellow.png Marius Wolf
71'
match change Marco Reus
Ra sân: Julian Brandt
78'
match yellow.png Emre Can
Chukwubuike Adamu
Ra sân: Lucas Holer
match change
78'
Nicolas Hofler match red
82'
Nicolas Hofler Card changed match var
82'
84'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Emre Can
Kenneth Schmidt
Ra sân: Lukas Kubler
match change
85'
Merlin Rohl
Ra sân: Ritsu Doan
match change
85'
Philipp Lienhart match yellow.png
87'
88'
match goal 2 - 3 Mats Hummels
Maximilian Eggestein match yellow.png
89'
90'
match goal 2 - 4 Marco Reus
Kiến tạo: Marius Wolf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
416
 
Số đường chuyền
 
428
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
39
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
90
 
Pha tấn công
 
76
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Kenneth Schmidt
32
Vincenzo Grifo
20
Chukwubuike Adamu
34
Merlin Rohl
25
Kiliann Sildillia
33
Jordy Makengo
7
Noah Weisshaupt
21
Florian Muller
26
Maximilian Philipp
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
4-3-3 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
1
Atubolu
17
Kubler
5
Gulde
28
Ginter
3
Lienhart
27
Hofler
8
Eggestei...
9
Holer
42
Doan
22
Sallai
38
Gregorit...
1
Kobel
26
Ryerson
15
2
Hummels
4
Schlotte...
5
Bensebai...
19
Brandt
23
Can
20
Sabitzer
21
Malen
9
Haller
27
Adeyemi

Substitutes

11
Marco Reus
14
Niclas Fullkrug
17
Marius Wolf
18
Youssoufa Moukoko
8
Felix Nmecha
25
Niklas Sule
6
Salih Ozcan
33
Alexander Niklas Meyer
43
Jamie Bynoe-Gittens
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Kenneth Schmidt 4
Vincenzo Grifo 32
Chukwubuike Adamu 20
Merlin Rohl 34
Kiliann Sildillia 25
Jordy Makengo 33
Noah Weisshaupt 7
Florian Muller 21
Maximilian Philipp 26
SC Freiburg Borussia Dortmund
11 Marco Reus
14 Niclas Fullkrug
17 Marius Wolf
18 Youssoufa Moukoko
8 Felix Nmecha
25 Niklas Sule
6 Salih Ozcan
33 Alexander Niklas Meyer
43 Jamie Bynoe-Gittens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54.33% Kiểm soát bóng 58%
8.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
48.5% Kiểm soát bóng 55.9%
10.1 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (46trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
9
3
HT-H/FT-T
3
3
5
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
6
3
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
5
5
1
9

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 3 33 6.21
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 15 83.33% 0 1 24 7.24
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 2 8 6.22
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 21 6.21
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 33 6.5
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 2 14 11 78.57% 2 0 18 7.48
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 2 2 1 12 4 33.33% 1 1 21 7.69
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 14 6.44
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 0 2 9 7 77.78% 5 0 26 6.96
3 Philipp Lienhart Trung vệ 1 0 0 29 24 82.76% 0 2 34 6.55
22 Roland Sallai Cánh phải 3 0 1 10 7 70% 2 1 24 6.81
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 12 5.81

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 1 0 45 39 86.67% 0 2 48 6.66
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 22 5.98
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 31 6.18
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 2 0 0 13 7 53.85% 0 5 19 6.46
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 3 16 11 68.75% 8 0 27 6.88
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 2 0 0 11 10 90.91% 0 1 22 6.18
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 29 6
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 31 5.78
21 Donyell Malen Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 0 14 6
27 Karim Adeyemi Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 18 6.11
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 0 0 33 25 75.76% 0 2 37 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ