Vòng Knockouts
00:45 ngày 23/02/2024
SC Freiburg
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Lens

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
0.91
1
2.20
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Lens Lens
28'
match goal 0 - 1 David Pereira Da Costa
Lucas Holer match yellow.png
43'
45'
match goal 0 - 2 Sepe Elye Wahi
Noah Weisshaupt
Ra sân: Kiliann Sildillia
match change
46'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Jordy Makengo
match change
46'
Lukas Kubler match yellow.png
61'
65'
match yellow.png Przemyslaw Frankowski
67'
match yellow.png Florian Sotoca
Roland Sallai 1 - 2 match goal
67'
73'
match change Ruben Aguilar
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
74'
match change Morgan Guilavogui
Ra sân: Sepe Elye Wahi
80'
match change Massadio Haidara
Ra sân: Jhoanner Stalin Chavez Quintero
81'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: David Pereira Da Costa
Matthias Ginter
Ra sân: Manuel Gulde
match change
86'
Vincenzo Grifo
Ra sân: Merlin Rohl
match change
86'
Roland Sallai 2 - 2 match goal
90'
95'
match yellow.png Angelo Fulgini
Michael Gregoritsch 3 - 2
Kiến tạo: Lucas Holer
match goal
99'
Christian Gunter
Ra sân: Lukas Kubler
match change
101'
103'
match change Wesley Said
Ra sân: Salis Abdul Samed
103'
match change Andy Diouf
Ra sân: Jonathan Gradit
105'
match yellow.png Facundo Medina
Florent Muslija
Ra sân: Roland Sallai
match change
106'
120'
match yellow.png Wesley Said
120'
match yellow.png Brice Samba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Lens Lens
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
24
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
543
 
Số đường chuyền
 
575
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
16
64
 
Đánh đầu
 
32
28
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
21
0
 
Corners (Overtime)
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
115
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
7
Noah Weisshaupt
28
Matthias Ginter
30
Christian Gunter
32
Vincenzo Grifo
23
Florent Muslija
31
Benjamin Uphoff
21
Florian Muller
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-2
3-4-1-2 Lens Lens
1
Atubolu
33
Makengo
25
Sildilli...
5
Gulde
17
Kubler
34
Rohl
27
Hofler
8
Eggestei...
42
Doan
9
Holer
22
2
Sallai
30
Samba
24
Gradit
25
Khusanov
14
Medina
29
Frankows...
6
Samed
23
Aynaoui
13
Quintero
10
Costa
7
Sotoca
9
Wahi

Substitutes

18
Andy Diouf
22
Wesley Said
2
Ruben Aguilar
11
Angelo Fulgini
27
Morgan Guilavogui
21
Massadio Haidara
32
Ayanda Sishuba
40
Yannick Pandor
16
Jean-Louis Leca
28
Adrien Thomasson
26
Nampalys Mendy
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Noah Weisshaupt 7
Matthias Ginter 28
Christian Gunter 30
Vincenzo Grifo 32
Florent Muslija 23
Benjamin Uphoff 31
Florian Muller 21
Attila Szalai 6
Chukwubuike Adamu 20
SC Freiburg Lens
18 Andy Diouf
22 Wesley Said
2 Ruben Aguilar
11 Angelo Fulgini
27 Morgan Guilavogui
21 Massadio Haidara
32 Ayanda Sishuba
40 Yannick Pandor
16 Jean-Louis Leca
28 Adrien Thomasson
26 Nampalys Mendy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 5.67
44.67% Kiểm soát bóng 53.33%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.3
2.9 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 5.4
46.8% Kiểm soát bóng 55.3%
10.1 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (44trận)
Chủ Khách
Lens (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
7
HT-H/FT-T
3
2
6
1
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
3
5
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
5
5
4
4

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 1 57 52 91.23% 1 1 69 6.44
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 51 45 88.24% 0 0 59 6.14
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 5 1 2 7 5 71.43% 1 4 15 6.66
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 11 6.2
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 2 1 2 49 43 87.76% 0 2 63 6.91
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 12 6.18
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 0 28 17 60.71% 2 6 44 7.05
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 1 38 34 89.47% 0 3 46 6.67
42 Ritsu Doan Cánh phải 3 1 3 28 23 82.14% 9 3 55 7.46
22 Roland Sallai Cánh phải 7 3 2 21 16 76.19% 5 1 51 9.48
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 23 92% 0 1 30 5.84
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 9 0 40 6.54
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 1 0 0 25 20 80% 0 0 39 6.09
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 42 30 71.43% 0 0 49 5.59
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 10 100% 0 1 18 6.11

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.25
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 43 7.78
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 1 1 26 23 88.46% 7 0 43 6.65
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.24
24 Jonathan Gradit Trung vệ 1 0 0 57 50 87.72% 0 5 69 6.68
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 1 0 2 4 4 100% 0 0 10 6.37
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 1 41 28 68.29% 0 5 51 6.89
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 1 66 6.21
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 36 6.29
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 2 1 0 31 26 83.87% 2 1 43 7.16
27 Morgan Guilavogui Cánh phải 1 1 1 2 2 100% 0 1 7 6.06
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 1 1 0 18 12 66.67% 1 0 31 7.04
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 12 63.16% 2 0 36 6.21
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 32 6.58
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 1 59 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ