Vòng 28
20:30 ngày 06/04/2024
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
RB Leipzig
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.90
O 3
0.78
U 3
0.96
1
4.50
X
4.33
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
1'
match goal 0 - 1 Amadou Haidara
Kiến tạo: Lois Openda
18'
match goal 0 - 2 Lois Openda
Kiến tạo: Dani Olmo
Nicolas Hofler Penalty awarded match var
38'
Lucas Holer match hong pen
41'
44'
match goal 0 - 3 Lois Openda
Vincenzo Grifo
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
46'
Kiliann Sildillia
Ra sân: Lukas Kubler
match change
46'
54'
match goal 0 - 4 Benjamin Sesko
Kiến tạo: Lois Openda
Vincenzo Grifo 1 - 4
Kiến tạo: Christian Gunter
match goal
59'
64'
match yellow.png Xaver Schlager
Lucas Holer match yellow.png
64'
68'
match yellow.png David Raum
73'
match yellow.png Willi Orban
75'
match yellow.png Benjamin Henrichs
Roland Sallai
Ra sân: Lucas Holer
match change
75'
75'
match change Mohamed Simakan
Ra sân: Benjamin Henrichs
76'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Dani Olmo
Ritsu Doan match yellow.png
79'
83'
match change Nicolas Seiwald
Ra sân: Amadou Haidara
83'
match change Elif Elmas
Ra sân: Benjamin Sesko
Maximilian Philipp
Ra sân: Yannik Keitel
match change
86'
Jordy Makengo
Ra sân: Merlin Rohl
match change
86'
90'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Roland Sallai match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
405
 
Số đường chuyền
 
478
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
9
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
91
 
Pha tấn công
 
65
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Jordy Makengo
25
Kiliann Sildillia
26
Maximilian Philipp
22
Roland Sallai
32
Vincenzo Grifo
21
Florian Muller
6
Attila Szalai
20
Chukwubuike Adamu
23
Florent Muslija
SC Freiburg SC Freiburg 3-4-2-1
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Atubolu
5
Gulde
14
Keitel
17
Kubler
30
Gunter
27
Hofler
8
Eggestei...
42
Doan
9
Holer
34
Rohl
38
Gregorit...
1
Gulacsi
39
Henrichs
4
Orban
23
Lukeba
22
Raum
8
Haidara
24
Schlager
7
Olmo
20
Simons
17
2
Openda
30
Sesko

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
16
Lukas Klostermann
6
Elif Elmas
2
Mohamed Simakan
5
Bitshiabu El Chadaille
21
Janis Blaswich
3
Christopher Lenz
44
Kevin Kampl
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jordy Makengo 33
Kiliann Sildillia 25
Maximilian Philipp 26
Roland Sallai 22
Vincenzo Grifo 32
Florian Muller 21
Attila Szalai 6
Chukwubuike Adamu 20
Florent Muslija 23
SC Freiburg RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
16 Lukas Klostermann
6 Elif Elmas
2 Mohamed Simakan
5 Bitshiabu El Chadaille
21 Janis Blaswich
3 Christopher Lenz
44 Kevin Kampl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 0.7
2.9 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 6.1
46.7% Kiểm soát bóng 55.1%
10.1 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (44trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
9
4
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
6
HT-B/FT-B
5
5
2
5

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 52 5.71
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 38 86.36% 0 2 54 6.55
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 3 0 0 10 8 80% 1 3 19 6.49
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 31 5.76
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 1 0 33 30 90.91% 7 0 50 7.51
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 27 84.38% 10 1 59 6.58
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 2 0 2 16 9 56.25% 0 0 25 5.37
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 1 0 36 30 83.33% 0 1 49 6.29
42 Ritsu Doan Cánh phải 2 0 1 19 19 100% 1 0 37 6.66
22 Roland Sallai Cánh phải 1 0 1 3 3 100% 0 1 4 6.48
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 43 82.69% 0 0 60 4.71
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 2 0 36 6.31
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 0 0 2 24 20 83.33% 3 3 40 6.28
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 5.49
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.04

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 38 36 94.74% 0 2 53 6.83
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 1 65 6.47
7 Dani Olmo Tiền vệ công 1 0 3 30 28 93.33% 0 0 43 7.55
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 2 58 54 93.1% 0 0 67 7.02
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 1 1 33 29 87.88% 1 0 55 7.13
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 2 1 0 44 35 79.55% 0 2 58 7.99
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 25 80.65% 9 1 60 7.08
6 Elif Elmas Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 4 3 3 15 12 80% 2 1 25 9.5
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.03
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.06
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.01
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 0 0 19 7.52
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 3 0 2 44 38 86.36% 3 0 64 7.28
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 76 70 92.11% 0 0 79 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ