Vòng 13
00:30 ngày 12/02/2024
SC Freiburg (W)
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
FCR 2001 Duisburg (W) 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.80
O 2.5
0.53
U 2.5
1.30
1
1.25
X
5.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.83
O 1.25
0.78
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

SC Freiburg (W) SC Freiburg (W)
Phút
FCR 2001 Duisburg (W) FCR 2001 Duisburg (W)
66'
match goal 0 - 1 Ries T.
70'
match yellow.png Antonia-Johanna Halverkamps
82'
match yellow.png Natalie Rose Muth
84'
match yellow.png Hess A.
Minge J. 1 - 1
Kiến tạo: Vobian S.
match goal
90'
Schasching A. match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Natalie Rose Muth

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg (W) SC Freiburg (W)
FCR 2001 Duisburg (W) FCR 2001 Duisburg (W)
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
531
 
Số đường chuyền
 
302
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
10
8
 
Thử thách
 
17
139
 
Pha tấn công
 
83
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 4
3 Phạt góc 0.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 35.67%
7 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 2.7
4.3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 2.9
52.8% Kiểm soát bóng 36.5%
8.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (W) (21trận)
Chủ Khách
FCR 2001 Duisburg (W) (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
8
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
4
4
5
1