Vòng 3
21:45 ngày 27/08/2023
SC Heerenveen 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 3
0.76
U 3
0.96
1
2.45
X
3.60
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
34'
match goal 0 - 1 Tobias Lauritsen
53'
match goal 0 - 2 Koki Saito
Luuk Brouwers
Ra sân: Simon Olsson
match change
62'
62'
match goal 0 - 3 Koki Saito
Pawel Bochniewicz 1 - 3
Kiến tạo: Osame Sahraoui
match goal
71'
Denzel Hall
Ra sân: Hussein Ali
match change
77'
Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Che Nunnely
match change
77'
78'
match change Jeremy Van Mullem
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
88'
match change Charles Andreas Brym
Ra sân: Tobias Lauritsen
88'
match change Camiel Neghli
Ra sân: Koki Saito
Melle Witteveen
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
88'
89'
match change Pelle Clement
Ra sân: Arno Verschueren
Thom Haye match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
4
 
Sút Phạt
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
503
 
Số đường chuyền
 
430
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
4
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
92
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Denzel Hall
9
Daniel Seland Karlsbakk
38
Melle Witteveen
28
Luuk Brouwers
23
Jan Bekkema
13
Mickey van der Haart
21
Djenahro Nunumete
14
Charlie Webster
45
Oliver Braude
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
44
Noppert
7
Kohlert
5
Bochniew...
6
Ottele
15
Ali
26
Tahiri
33
Haye
20
Sahraoui
19
Olsson
17
Nunnely
18
Nicolaes...
1
Olij
2
Bakari
3
Vriends
4
Velthuis
5
Warmerda...
8
Kitolano
6
Guzman
7
Crooij
10
Verschue...
11
2
Saito
9
Lauritse...

Substitutes

19
Charles Andreas Brym
14
Jeremy Van Mullem
16
Pelle Clement
18
Camiel Neghli
20
Youri Schoonerwaldt
15
Djevencio van der Kust
30
Delano van Crooij
13
Rick Meissen
21
Pedro Aleman
12
Sergi Rosanas
17
Agustin Anello
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Denzel Hall 2
Daniel Seland Karlsbakk 9
Melle Witteveen 38
Luuk Brouwers 28
Jan Bekkema 23
Mickey van der Haart 13
Djenahro Nunumete 21
Charlie Webster 14
Oliver Braude 45
SC Heerenveen Sparta Rotterdam
19 Charles Andreas Brym
14 Jeremy Van Mullem
16 Pelle Clement
18 Camiel Neghli
20 Youri Schoonerwaldt
15 Djevencio van der Kust
30 Delano van Crooij
13 Rick Meissen
21 Pedro Aleman
12 Sergi Rosanas
17 Agustin Anello

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
4 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
0 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 41.67%
8.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
2.4 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 5.1
0.9 Thẻ vàng 0.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
47.4% Kiểm soát bóng 43.9%
10.4 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (35trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
5
HT-H/FT-T
0
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
5
2
3
7

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 37 33 89.19% 5 1 52 6.6
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.2
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 1 37 32 86.49% 0 3 41 6.29
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 1 0 0 37 35 94.59% 0 0 43 5.91
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 16 72.73% 1 0 35 5.87
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 2 1 2 13 9 69.23% 0 0 22 6.02
17 Che Nunnely Cánh phải 1 1 0 10 8 80% 0 0 15 6.18
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 2 2 0 10 8 80% 0 1 14 6.21
20 Osame Sahraoui Cánh trái 2 0 2 22 19 86.36% 0 0 37 7.05
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 12 92.31% 2 0 23 5.99
6 Syb Van Ottele Trung vệ 3 1 1 35 31 88.57% 0 2 46 6.79

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 36 6.57
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 34 7.14
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 28 7.32
7 Vito van Crooij Cánh phải 1 0 2 10 7 70% 1 0 15 6.36
5 Django Warmerdam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 29 6.58
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 0 2 11 11 100% 1 1 16 6.78
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 27 7.41
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.73
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 1 1 0 17 8 47.06% 0 4 23 7.56
11 Koki Saito Cánh trái 3 1 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.26
4 Tijs Velthuis Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 2 40 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ