Vòng 28
23:30 ngày 05/04/2024
SC Paderborn 07
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Hertha Berlin
Địa điểm: Benteler-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
2.20
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Sirlord Conteh Goal Disallowed match var
8'
Raphael Obermair 1 - 0 match goal
16'
17'
match goal 1 - 1 Aymen Barkok
Kiến tạo: Palko Dardai
David Kinsombi
Ra sân: Kai Klefisch
match change
46'
Visar Musliu 2 - 1
Kiến tạo: Aaron Zehnter
match goal
59'
61'
match change Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Aymen Barkok
61'
match change Ibrahim Maza
Ra sân: Florian Niederlechner
Filip Bilbija match yellow.png
63'
Jascha Brandt
Ra sân: Filip Bilbija
match change
68'
Ilyas Ansah
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
68'
71'
match change Derry Scherhant
Ra sân: Palko Dardai
78'
match change Bilal Hussein
Ra sân: Michal Karbownik
78'
match change Jeremy Dudziak
Ra sân: Pascal Klemens
Robert Leipertz
Ra sân: Koen Kostons
match change
83'
84'
match goal 2 - 2 Bilal Hussein
Kiến tạo: Jonjoe Kenny
Jannis Heuer
Ra sân: Raphael Obermair
match change
88'
90'
match goal 2 - 3 Haris Tabakovic
Kiến tạo: Ibrahim Maza
90'
match yellow.png Ibrahim Maza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Hertha Berlin Hertha Berlin
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
405
 
Số đường chuyền
 
467
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
4
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
72
 
Pha tấn công
 
79
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Robert Leipertz
8
David Kinsombi
24
Jannis Heuer
29
Ilyas Ansah
37
Jascha Brandt
21
Jannik Huth
43
Martin Ens
45
Marco Pledl
46
Luis Engelns
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 3-4-3
4-2-3-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Boevink
4
Brackelm...
16
Musliu
33
Hoffmeie...
26
Klaas
32
Zehnter
23
Obermair
27
Klefisch
7
Bilbija
10
Kostons
11
Conteh
35
Gersbeck
16
Kenny
44
Gechter
31
Dardai
6
Karbowni...
41
Klemens
18
Barkok
27
Dardai
7
Niederle...
11
Reese
25
Tabakovi...

Substitutes

19
Jeremy Dudziak
39
Derry Scherhant
34
Deyovaisio Zeefuik
8
Bilal Hussein
30
Ibrahim Maza
37
Toni Leistner
20
Marc-Oliver Kempf
5
Andreas Bouchalakis
33
Robert Kwasigroch
Đội hình dự bị
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Robert Leipertz 13
David Kinsombi 8
Jannis Heuer 24
Ilyas Ansah 29
Jascha Brandt 37
Jannik Huth 21
Martin Ens 43
Marco Pledl 45
Luis Engelns 46
SC Paderborn 07 Hertha Berlin
19 Jeremy Dudziak
39 Derry Scherhant
34 Deyovaisio Zeefuik
8 Bilal Hussein
30 Ibrahim Maza
37 Toni Leistner
20 Marc-Oliver Kempf
5 Andreas Bouchalakis
33 Robert Kwasigroch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.4
1.7 Bàn thua 1.8
7 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.5
50.5% Kiểm soát bóng 46.7%
10 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Paderborn 07 (34trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
4
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
3
6
2
4

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Robert Leipertz Midfielder 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 9 6.13
8 David Kinsombi Defender 1 0 0 15 13 86.67% 0 2 20 6.23
11 Sirlord Conteh Tiền vệ công 4 1 0 6 4 66.67% 3 1 20 7.03
1 Pelle Boevink Thủ môn 0 0 1 47 42 89.36% 0 0 55 5.99
23 Raphael Obermair Defender 1 1 4 38 32 84.21% 11 0 67 8.33
16 Visar Musliu Defender 3 1 0 50 46 92% 0 0 66 7.24
10 Koen Kostons Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.29
26 Sebastian Klaas Midfielder 2 0 4 46 42 91.3% 3 0 65 6.45
7 Filip Bilbija Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 16 6.45
27 Kai Klefisch Midfielder 2 1 0 21 18 85.71% 1 1 30 5.32
33 Marcel Hoffmeier Defender 0 0 0 55 48 87.27% 2 2 70 6.09
24 Jannis Heuer Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.92
32 Aaron Zehnter Hậu vệ cánh trái 3 2 2 38 24 63.16% 7 1 68 7.5
29 Ilyas Ansah Forward 0 0 1 10 8 80% 0 1 12 5.98
37 Jascha Brandt Midfielder 0 0 1 8 4 50% 0 1 13 5.91
4 Calvin Brackelmann Defender 3 0 1 40 32 80% 1 2 51 6.18

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Florian Niederlechner Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.3
25 Haris Tabakovic Forward 1 1 0 12 12 100% 0 0 24 7.25
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 47 7.05
19 Jeremy Dudziak Defender 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.23
16 Jonjoe Kenny Defender 1 0 1 48 40 83.33% 4 0 76 7.26
11 Fabian Reese Midfielder 2 1 0 36 28 77.78% 7 0 63 6.5
18 Aymen Barkok Tiền vệ công 1 1 0 34 28 82.35% 0 0 43 7.02
34 Deyovaisio Zeefuik Defender 0 0 0 20 19 95% 0 3 23 6.64
27 Palko Dardai Forward 1 0 2 14 12 85.71% 4 0 23 6.73
8 Bilal Hussein Midfielder 1 1 0 10 10 100% 0 0 13 7.15
6 Michal Karbownik Defender 0 0 1 43 34 79.07% 1 0 54 6.22
31 Marton Dardai Defender 0 0 0 61 56 91.8% 0 1 76 6.52
44 Linus Gechter Defender 0 0 0 81 75 92.59% 0 2 88 6.33
39 Derry Scherhant Forward 1 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.26
41 Pascal Klemens Defender 0 0 0 46 37 80.43% 0 1 52 6.16
30 Ibrahim Maza Tiền đạo cắm 1 0 1 14 10 71.43% 0 0 21 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ