Vòng 8
18:35 ngày 27/04/2024
Shanghai Port
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Shanghai Shenhua
Địa điểm: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.85
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.10
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.67
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Shanghai Port Shanghai Port
Phút
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
3'
match yellow.png Gao Tianyi
Zhen ao Wang match yellow.png
16'
Li Ang match yellow.png
43'
Gustavo Henrique da Silva Sousa 1 - 0
Kiến tạo: Li Ang
match goal
59'
60'
match change Wai-Tsun Dai
Ra sân: Gao Tianyi
60'
match change Xie PengFei
Ra sân: Cephas Malele
Matheus Isaias dos Santos match yellow.png
61'
Cai Huikang
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
match change
68'
Li Shenglong
Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa
match change
69'
75'
match change Yu Hanchao
Ra sân: Xu Haoyang
80'
match change Wang Haijian
Ra sân: Ibrahim Amadou
Xu Xin
Ra sân: Leonardo Cittadini
match change
81'
Wang Shenchao
Ra sân: Zhen ao Wang
match change
81'
81'
match yellow.png Yang Zexiang
Linpeng Zhang
Ra sân: Li Ang
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Joao Carlos Teixeira
Kiến tạo: Andreas Dlopst
Yan Junling match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Wang Haijian
90'
match var Wang Haijian Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
369
 
Số đường chuyền
 
405
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
100
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Cai Huikang
14
Li Shenglong
4
Wang Shenchao
16
Xu Xin
5
Linpeng Zhang
12
Wei Chen
31
Shimeng Bao
28
He Guan
13
Zhen Wei
27
Feng Jin
11
Lv Wenjun
17
William Rupert James Donkin
Shanghai Port Shanghai Port 4-4-2
4-3-1-2 Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
1
Junling
32
Shuai
2
Ang
3
Guangtai
19
Wang
8
Junior
10
Martin
22
Santos
18
Cittadin...
7
Lei
9
Sousa
30
Yaxiong
15
Xi
4
Shenglon...
5
Chenjie
16
Zexiang
7
Haoyang
6
Amadou
17
Tianyi
10
Teixeira
9
Dlopst
11
Malele

Substitutes

14
Xie PengFei
8
Wai-Tsun Dai
20
Yu Hanchao
33
Wang Haijian
1
Ma Zhen
32
Eddy Francois
22
Jin Yangyang
3
Jin Shunkai
29
Zhou Junchen
39
Liu Yujie
28
Cao Yunding
36
Fei Ernanduo
Đội hình dự bị
Shanghai Port Shanghai Port
Cai Huikang 6
Li Shenglong 14
Wang Shenchao 4
Xu Xin 16
Linpeng Zhang 5
Wei Chen 12
Shimeng Bao 31
He Guan 28
Zhen Wei 13
Feng Jin 27
Lv Wenjun 11
William Rupert James Donkin 17
Shanghai Port Shanghai Shenhua
14 Xie PengFei
8 Wai-Tsun Dai
20 Yu Hanchao
33 Wang Haijian
1 Ma Zhen
32 Eddy Francois
22 Jin Yangyang
3 Jin Shunkai
29 Zhou Junchen
39 Liu Yujie
28 Cao Yunding
36 Fei Ernanduo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
8 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
9.33 Sút trúng cầu môn 7.33
58.33% Kiểm soát bóng 61%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 0.4
6.8 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 1.7
7 Sút trúng cầu môn 7.1
61.2% Kiểm soát bóng 56%
14.6 Phạm lỗi 15.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Port (10trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
0
2
0
3

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Wu Lei Cánh phải 2 1 0 11 9 81.82% 0 1 21 6.9
6 Cai Huikang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 32 6.9
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 1 0 3 26 21 80.77% 13 0 49 7.1
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 40 27 67.5% 0 5 55 7.5
14 Li Shenglong Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
2 Li Ang Trung vệ 0 0 1 39 33 84.62% 0 2 47 7.4
18 Leonardo Cittadini Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 0 1 37 6.6
9 Gustavo Henrique da Silva Sousa Tiền đạo cắm 1 1 0 8 4 50% 0 2 14 7.2
10 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 0 0 0 16 8 50% 4 0 35 6.7
32 Li Shuai Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 38 86.36% 3 0 61 6.9
19 Zhen ao Wang Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 20 64.52% 2 1 52 7
22 Matheus Isaias dos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 27 6.2

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 1 0 3 36 26 72.22% 6 1 66 6.7
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 0 0 1 10 5 50% 0 3 17 6.6
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 0 0 1 26 17 65.38% 1 1 48 6.7
14 Xie PengFei Cánh phải 0 0 0 4 1 25% 2 1 8 6.5
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 21 70% 0 2 40 6.8
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 18 64.29% 1 3 44 6.6
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 2 0 0 16 10 62.5% 1 2 26 6.4
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 20 15 75% 1 0 30 6.8
8 Wai-Tsun Dai Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.7
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 2 45 6.4
4 Jiang Shenglong Trung vệ 3 1 1 33 30 90.91% 0 2 46 7.4
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 2 1 2 20 17 85% 1 1 37 6.2
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 37 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ