Shanghai Shenhua
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Shandong Taishan 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.91
0.91
-2.5
0.79
0.79
O
3.25
0.93
0.93
U
3.25
0.77
0.77
1
17.00
17.00
X
8.00
8.00
2
1.10
1.10
Hiệp 1
+1
0.83
0.83
-1
0.77
0.77
O
1.25
0.74
0.74
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Shanghai Shenhua
Phút
Shandong Taishan
47'
Chen Pu
Ra sân: Liuyu Duan
Ra sân: Liuyu Duan
54'
Ji Xiang
Ra sân: Zhang Chi
Ra sân: Zhang Chi
72'
Qi Tianyu
Ra sân: Xinghan Wu
Ra sân: Xinghan Wu
Liu Yujie
Ra sân: Chen Shenji
Ra sân: Chen Shenji
75'
77'
0 - 1 Song Long
Kiến tạo: Qi Tianyu
Kiến tạo: Qi Tianyu
80'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Zhu Yue
81'
Shen Tianyi
Ra sân: Bai Jiajun
Ra sân: Bai Jiajun
83'
84'
0 - 2 Moises Lima Magalhaes
88'
Jianfei Zhao
Ra sân: Abdurasul Abudulam
Ra sân: Abdurasul Abudulam
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
1
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
2
Cứu thua
1
21
Ném biên
23
89
Pha tấn công
120
38
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Shanghai Shenhua
4-4-2
4-4-2
Shandong Taishan
41
Zhou
23
Jiajun
46
Shunkai
32
Francois
35
Yue
42
Jiang
47
Long
37
Shilin
24
Yougang
29
Junchen
52
Shenji
14
Lei
13
Chi
27
Ke
5
Zheng
39
Long
33
Jin
30
Abudulam
28
Jun-ho
17
Wu
36
Duan
10
Magalhae...
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua
Wang Junqiang
53
Wang Shihan
55
Jiabao Wen
38
Xia Gejia
58
Yu Hanchao
57
Liu Yujie
59
Shen Tianyi
60
Shandong Taishan
29
Chen Pu
9
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
18
Han Rongze
34
Huang Cong
37
Ji Xiang
16
Hailong Li
35
Dai lin
11
Yang Liu
15
Qi Tianyu
6
Wang Tong
31
Jianfei Zhao
24
Liu Guobao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
6
54.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
15
Phạm lỗi
18.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.9
0.4
Bàn thua
1.4
6.3
Phạt góc
5.1
2.1
Thẻ vàng
1.6
7.1
Sút trúng cầu môn
5.9
55.4%
Kiểm soát bóng
53.1%
15.3
Phạm lỗi
16.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ
Khách
Shandong Taishan (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
2