Vòng 10
17:00 ngày 05/05/2024
Shanghai Shenhua 1
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Zhejiang Greentown 1
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
0.90
O 3
0.96
U 3
0.74
1
1.48
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.72
O 1.25
0.98
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Cephas Malele match yellow.png
6'
Ibrahim Amadou 1 - 0 match goal
42'
Cephas Malele 2 - 0 match pen
45'
46'
match change Junsheng Yao
Ra sân: Cheng Jin
46'
match change Alexander Ndoumbou
Ra sân: Zhang Jiaqi
46'
match change Jean Evrard Kouassi
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
46'
match change Ablikim Abdusalam
Ra sân: Li Tixiang
Yang Zexiang match yellow.png
56'
Cephas Malele match yellow.pngmatch red
64'
67'
match yellow.png Yue Xin
Xie PengFei
Ra sân: Xu Haoyang
match change
71'
Wang Haijian
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
match change
71'
72'
match yellow.pngmatch red Yue Xin
Andreas Dlopst 3 - 0
Kiến tạo: Wang Haijian
match goal
79'
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Gao Tianyi
match change
80'
Jin Shunkai
Ra sân: Wu Xi
match change
84'
84'
match change Gao Di
Ra sân: Jean Evrard Kouassi
Bao Yaxiong match yellow.png
88'
Andreas Dlopst 4 - 0
Kiến tạo: Xie PengFei
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
346
 
Số đường chuyền
 
496
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
106
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Wang Haijian
14
Xie PengFei
8
Wai-Tsun Dai
3
Jin Shunkai
1
Ma Zhen
22
Jin Yangyang
32
Eddy Francois
39
Liu Yujie
29
Zhou Junchen
20
Yu Hanchao
36
Fei Ernanduo
28
Cao Yunding
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-3-1-2
4-2-3-1 Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
30
Yaxiong
16
Zexiang
5
Chenjie
4
Shenglon...
15
Xi
17
Tianyi
6
Amadou
7
Haoyang
10
Teixeira
11
Malele
9
2
Dlopst
1
Chunyu
26
Guowen
2
Heng
36
Possigno...
28
Xin
10
Tixiang
29
Jiaqi
22
Jin
11
Andrijas...
7
Owusu-Se...
45
Souza

Substitutes

6
Junsheng Yao
8
Alexander Ndoumbou
17
Jean Evrard Kouassi
18
Ablikim Abdusalam
9
Gao Di
33
Zhao Bo
20
Wang dongsheng
4
Sun Zheng Ao
5
Haofan Liu
3
Chang Wang
14
Wu Wei
31
Gu Bin
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Wang Haijian 33
Xie PengFei 14
Wai-Tsun Dai 8
Jin Shunkai 3
Ma Zhen 1
Jin Yangyang 22
Eddy Francois 32
Liu Yujie 39
Zhou Junchen 29
Yu Hanchao 20
Fei Ernanduo 36
Cao Yunding 28
Shanghai Shenhua Zhejiang Greentown
6 Junsheng Yao
8 Alexander Ndoumbou
17 Jean Evrard Kouassi
18 Ablikim Abdusalam
9 Gao Di
33 Zhao Bo
20 Wang dongsheng
4 Sun Zheng Ao
5 Haofan Liu
3 Chang Wang
14 Wu Wei
31 Gu Bin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3.67
8 Sút trúng cầu môn 5.33
54.67% Kiểm soát bóng 62.67%
15 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
0.4 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 7.1
2.1 Thẻ vàng 2.5
7.1 Sút trúng cầu môn 5.8
55.4% Kiểm soát bóng 62.1%
15.3 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
0

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 2 1 5 22 17 77.27% 5 0 44 7.6
11 Cephas Malele Tiền đạo cắm 3 1 0 15 10 66.67% 4 3 29 6.7
15 Wu Xi Tiền vệ trụ 0 0 0 32 24 75% 2 1 53 7.1
14 Xie PengFei Cánh phải 1 0 1 15 13 86.67% 0 0 21 6.9
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 3 3 1 30 28 93.33% 0 1 40 7.5
16 Yang Zexiang Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 32 86.49% 0 1 49 7.1
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 9 3 2 26 17 65.38% 2 5 52 8.2
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 25 22 88% 2 0 37 7.6
8 Wai-Tsun Dai Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.5
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 31 6.8
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 1 32 30 93.75% 0 1 43 7.8
7 Xu Haoyang Tiền vệ trụ 1 0 3 28 21 75% 8 0 45 7.2
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 36 27 75% 0 0 40 6.9
33 Wang Haijian Tiền vệ công 0 0 1 13 13 100% 0 0 14 7.2
3 Jin Shunkai Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.5

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Trung vệ 1 0 0 31 25 80.65% 1 1 40 6.9
9 Gao Di Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 2 0 11 6.5
8 Alexander Ndoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 39 92.86% 1 0 50 7.2
11 Franko Andrijasevic Tiền vệ công 1 0 0 54 47 87.04% 1 2 68 7
1 Dong Chunyu Thủ môn 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 49 7.3
26 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 39 90.7% 1 0 61 6.7
29 Zhang Jiaqi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 2 32 6.5
17 Jean Evrard Kouassi Cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.6
2 Liang Nuo Heng Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 0 2 58 6.1
22 Cheng Jin Tiền vệ công 0 0 2 20 17 85% 2 0 27 6.8
28 Yue Xin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 33 86.84% 3 0 55 5.6
36 Lucas Possignolo Trung vệ 2 0 0 39 34 87.18% 1 1 60 6.2
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 0 0 30 24 80% 3 0 44 6.7
6 Junsheng Yao Tiền vệ trụ 2 0 3 30 25 83.33% 3 0 40 7.2
7 Deabeas Owusu-Sekyere Cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 0 1 32 6.6
18 Ablikim Abdusalam Midfielder 2 0 0 17 15 88.24% 2 0 32 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ