Sheffield United
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.5
1.25
1.25
+0.5
0.70
0.70
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Barnsley
Sander Berge 1 - 0
Kiến tạo: Conor Hourihane
Kiến tạo: Conor Hourihane
54'
Kyron Gordon
58'
Daniel Jebbison
Ra sân: Billy Sharp
Ra sân: Billy Sharp
65'
Oliver McBurnie
Ra sân: Sander Berge
Ra sân: Sander Berge
71'
72'
Callum Brittain
74'
Aaron Leya Iseka
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
75'
Romal Palmer
Ra sân: Matthew Wolfenden
Ra sân: Matthew Wolfenden
Morgan Gibbs White 2 - 0
Kiến tạo: Oliver McBurnie
Kiến tạo: Oliver McBurnie
76'
John Fleck
Ra sân: Morgan Gibbs White
Ra sân: Morgan Gibbs White
83'
90'
Devante Dewar Cole
Ra sân: Claudio Gome
Ra sân: Claudio Gome
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Barnsley
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
20
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
397
Số đường chuyền
342
73%
Chuyền chính xác
70%
7
Phạm lỗi
19
4
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
26
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
8
27
Ném biên
21
8
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
106
Pha tấn công
91
48
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
4-2-3-1
Barnsley
18
Fodering...
19
Robinson
12
Egan
34
Gordon
33
Norringt...
24
Hourihan...
16
Norwood
8
Berge
23
Osborne
10
Sharp
27
White
40
Collins
7
Brittain
30
Helik
6
Andersen
26
Vita
17
Gome
33
Wolfende...
27
Bassi
4
Styles
28
Quina
14
Morris
Đội hình dự bị
Sheffield United
Adam Davies
1
John Fleck
4
Iliman Ndiaye
29
Daniel Jebbison
36
Oliver McBurnie
9
Kacper Lopata
35
Enda Stevens
3
Barnsley
22
Clarke Oduor
44
Devante Dewar Cole
5
Liam Kitching
21
Romal Palmer
11
Aaron Leya Iseka
24
Aapo Halme
1
Jack Walton
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
46%
Kiểm soát bóng
52.33%
10
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
2.9
Bàn thua
2.1
5
Phạt góc
4.3
2.1
Thẻ vàng
2.1
5
Sút trúng cầu môn
4.1
36.8%
Kiểm soát bóng
58.2%
10.2
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (40trận)
Chủ
Khách
Barnsley (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
8
6
4
HT-H/FT-T
1
7
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
4
3
HT-H/FT-H
4
1
4
0
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
0
1
6
HT-B/FT-B
8
2
7
6