Vòng 19
22:00 ngày 26/12/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Luton Town
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.34
X
3.55
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 1
1.01
U 1
0.89

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Luton Town Luton Town
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
14'
17'
match goal 0 - 1 Alfie Doughty
Kiến tạo: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Gustavo Hamer match yellow.png
41'
Max Josef Lowe
Ra sân: Andrew Brooks
match change
46'
Oliver McBurnie 1 - 1
Kiến tạo: James Mcatee
match goal
61'
Anel Ahmedhodzic 2 - 1 match goal
69'
71'
match change Carlton Morris
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
Anis Ben Slimane
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
72'
72'
match change Chiedozie Ogbene
Ra sân: Ryan John Giles
George Baldock match yellow.png
77'
77'
match phan luoi 2 - 2 Jack Robinson(OW)
79'
match change Mads Juel Andersen
Ra sân: Alfie Doughty
Jack Robinson match yellow.png
79'
81'
match phan luoi 2 - 3 Anis Ben Slimane(OW)
84'
match change Pelly Ruddock
Ra sân: Andros Townsend
Oliver Norwood
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
match change
86'
Rhian Brewster
Ra sân: Jack Robinson
match change
86'
William Osula
Ra sân: Cameron Archer
match change
86'
Oliver Norwood match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Luton Town Luton Town
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
352
 
Số đường chuyền
 
342
74%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
60
 
Đánh đầu
 
40
25
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
77
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
William Osula
25
Anis Ben Slimane
3
Max Josef Lowe
7
Rhian Brewster
16
Oliver Norwood
23
Ben Osborne
38
Femi Seriki
33
Rhys Norrington-Davies
1
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
3-4-2-1 Luton Town Luton Town
18
Fodering...
5
Trusty
19
Robinson
15
Ahmedhod...
2
Baldock
8
Hamer
35
Brooks
21
Costa
28
Mcatee
10
Archer
9
McBurnie
24
Kaminski
15
Mengi
2
Osho
29
Bell
45
Doughty
28
Lokonga
6
Barkley
26
Giles
30
Townsend
19
Brown
11
Adebayo

Substitutes

17
Pelly Ruddock
7
Chiedozie Ogbene
9
Carlton Morris
5
Mads Juel Andersen
14
Tahith Chong
23
Tim Krul
10
Cauley Woodrow
8
Luke Berry
1
James Shea
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
William Osula 32
Anis Ben Slimane 25
Max Josef Lowe 3
Rhian Brewster 7
Oliver Norwood 16
Ben Osborne 23
Femi Seriki 38
Rhys Norrington-Davies 33
Adam Davies 1
Sheffield United Luton Town
17 Pelly Ruddock
7 Chiedozie Ogbene
9 Carlton Morris
5 Mads Juel Andersen
14 Tahith Chong
23 Tim Krul
10 Cauley Woodrow
8 Luke Berry
1 James Shea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
2.9 Bàn thua 2.6
5 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 3.8
36.8% Kiểm soát bóng 45.4%
10.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
Luton Town (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
3
6
HT-H/FT-T
1
7
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
4
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
1
1
HT-B/FT-B
8
2
9
3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 29 5.59
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 24 6.23
2 George Baldock Tiền vệ phải 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 36 6.29
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 0 0 17 12 70.59% 1 9 28 6.83
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 16 13 81.25% 6 0 32 6.93
5 Auston Trusty Trung vệ 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.21
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 19 5.93
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 29 6.68
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 20 6.14
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 1 0 1 19 13 68.42% 2 0 30 6.18
35 Andrew Brooks Defender 2 0 0 10 10 100% 1 1 25 6.54

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 6.69
30 Andros Townsend Cánh phải 1 0 1 10 9 90% 3 0 18 6.51
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 3 1 1 31 27 87.1% 0 1 48 7.57
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 35 6.78
19 Jacob Brown Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 3 27 6.66
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 19 6.82
2 Gabriel Osho Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.91
26 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 0 2 27 7.13
45 Alfie Doughty Hậu vệ cánh trái 2 1 1 13 9 69.23% 5 1 31 7.64
15 Teden Mengi Trung vệ 1 0 0 17 13 76.47% 0 2 29 6.92
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 1 1 2 7 6 85.71% 0 4 24 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ