Vòng 6
22:30 ngày 24/09/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 0 - 8 (0 - 3)
Newcastle United
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.04
-1
0.86
O 3
0.97
U 3
0.91
1
7.50
X
4.60
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Newcastle United Newcastle United
12'
match change Anthony Gordon
Ra sân: Harvey Barnes
21'
match goal 0 - 1 Sean Longstaff
Kiến tạo: Anthony Gordon
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
28'
31'
match goal 0 - 2 Dan Burn
Kiến tạo: Kieran Trippier
Jack Robinson match yellow.png
34'
35'
match goal 0 - 3 Sven Botman
Kiến tạo: Kieran Trippier
Benie Adama Traore
Ra sân: Jayden Bogle
match change
46'
56'
match goal 0 - 4 Callum Wilson
Kiến tạo: Kieran Trippier
61'
match goal 0 - 5 Anthony Gordon
Kiến tạo: Elliot Anderson
Thomas Davies
Ra sân: Oliver Norwood
match change
62'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
66'
68'
match goal 0 - 6 Miguel Angel Almiron Rejala
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
70'
match change Alexander Isak
Ra sân: Callum Wilson
70'
match change Sandro Tonali
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
70'
match change Valentino Livramento
Ra sân: Kieran Trippier
73'
match goal 0 - 7 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Anis Ben Slimane match yellow.png
75'
Chris Basham
Ra sân: James Mcatee
match change
75'
81'
match change Lewis Hall
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
87'
match goal 0 - 8 Alexander Isak
John Egan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
15
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
444
 
Số đường chuyền
 
602
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
83
 
Pha tấn công
 
142
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Anis Ben Slimane
22
Thomas Davies
6
Chris Basham
11
Benie Adama Traore
27
Yasser Larouci
5
Auston Trusty
35
Andrew Brooks
38
Femi Seriki
1
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 3-4-2-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
18
Fodering...
19
Robinson
12
Egan
15
Ahmedhod...
14
Thomas
21
Costa
16
Norwood
20
Bogle
8
Hamer
28
Mcatee
10
Archer
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
33
Burn
36
Longstaf...
39
Moura
32
Anderson
24
Rejala
9
Wilson
15
Barnes

Substitutes

8
Sandro Tonali
14
Alexander Isak
10
Anthony Gordon
21
Valentino Livramento
20
Lewis Hall
1
Martin Dubravka
6
Jamaal Lascelles
13
Matt Targett
23
Jacob Murphy
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Anis Ben Slimane 25
Thomas Davies 22
Chris Basham 6
Benie Adama Traore 11
Yasser Larouci 27
Auston Trusty 5
Andrew Brooks 35
Femi Seriki 38
Adam Davies 1
Sheffield United Newcastle United
8 Sandro Tonali
14 Alexander Isak
10 Anthony Gordon
21 Valentino Livramento
20 Lewis Hall
1 Martin Dubravka
6 Jamaal Lascelles
13 Matt Targett
23 Jacob Murphy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 7.33
40% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.6
3 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 6.7
36% Kiểm soát bóng 50.2%
10.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (41trận)
Chủ Khách
Newcastle United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
6
8
HT-H/FT-T
1
7
7
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
5
0
1
2
HT-B/FT-B
9
2
1
7

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 0 26 6.74
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 23 79.31% 0 2 37 5.85
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 41 32 78.05% 3 2 48 6.06
12 John Egan Trung vệ 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 26 5.35
8 Gustavo Hamer Defender 2 0 1 17 13 76.47% 0 0 27 5.8
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 22 5.72
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 24 6
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 21 87.5% 0 1 28 5.98
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 1 13 5.94
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.08
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 2 15 12 80% 1 0 22 5.87

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 4 4 0 8 4 50% 0 0 18 6.9
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 4 34 29 85.29% 5 2 45 8.47
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.72
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 37 7.1
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 18 85.71% 1 0 35 7.53
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 2 0 0 16 13 81.25% 0 0 27 6.61
15 Harvey Barnes Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 1 1 0 28 25 89.29% 0 0 34 7.53
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 1 3 16 11 68.75% 0 1 27 7.94
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 34 28 82.35% 1 0 41 6.98
4 Sven Botman Trung vệ 1 1 0 33 31 93.94% 0 2 37 7.83
32 Elliot Anderson Tiền vệ công 1 0 1 20 19 95% 0 0 31 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ