Vòng 36
21:00 ngày 04/05/2024
Sheffield United 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Nottingham Forest
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
1.00
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
3.90
X
3.90
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
16'
match yellow.png Gonzalo Montiel
Ben Brereton 1 - 0 match pen
17'
27'
match goal 1 - 1 Callum Hudson-Odoi
Kiến tạo: Danilo Dos Santos De Oliveira
51'
match goal 1 - 2 Ryan Yates
Kiến tạo: Willy Boly
65'
match goal 1 - 3 Callum Hudson-Odoi
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
James Mcatee
Ra sân: Andrew Brooks
match change
66'
67'
match change Moussa Niakhate
Ra sân: Anthony Elanga
Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Cameron Archer
match change
74'
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
75'
83'
match change Harry Toffolo
Ra sân: Gonzalo Montiel
90'
match change Taiwo Awoniyi
Ra sân: Chris Wood
90'
match change Nicolas Dominguez
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Anel Ahmedhodzic match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
512
 
Số đường chuyền
 
430
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
21
2
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
117
 
Pha tấn công
 
114
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
28
James Mcatee
13
Ivo Grbic
32
William Osula
27
Yasser Larouci
25
Anis Ben Slimane
7
Rhian Brewster
30
Mason Holgate
16
Oliver Norwood
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
18
Fodering...
19
Robinson
5
Trusty
15
Ahmedhod...
23
Osborne
35
Brooks
24
Arblaste...
8
Hamer
20
Bogle
10
Archer
11
Brereton
26
Matz
29
Montiel
30
Boly
40
Murillo
43
Aina
22
Yates
28
Oliveira
21
Elanga
10
White
14
2
Hudson-O...
11
Wood

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
9
Taiwo Awoniyi
19
Moussa Niakhate
15
Harry Toffolo
27
Divock Origi
8
Cheikhou Kouyate
1
Matt Turner
20
Giovanni Reyna
6
Ibrahim Sangare
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Vinicius de Souza Costa 21
James Mcatee 28
Ivo Grbic 13
William Osula 32
Yasser Larouci 27
Anis Ben Slimane 25
Rhian Brewster 7
Mason Holgate 30
Oliver Norwood 16
Sheffield United Nottingham Forest
16 Nicolas Dominguez
9 Taiwo Awoniyi
19 Moussa Niakhate
15 Harry Toffolo
27 Divock Origi
8 Cheikhou Kouyate
1 Matt Turner
20 Giovanni Reyna
6 Ibrahim Sangare

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
3.4 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
34.4% Kiểm soát bóng 42.1%
10.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (39trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
7
HT-H/FT-T
1
7
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
7
3
HT-B/FT-B
8
2
3
0

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 0 35 5.65
19 Jack Robinson Trung vệ 2 0 1 63 53 84.13% 0 3 79 5.98
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 1 40 35 87.5% 4 0 51 5.95
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 3 1 5 49 36 73.47% 5 0 71 7.06
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 1 59 50 84.75% 0 4 63 6.17
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 55 39 70.91% 0 0 66 5.86
11 Ben Brereton Cánh trái 4 2 1 32 27 84.38% 1 0 45 7.15
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 3 0 1 43 32 74.42% 0 2 74 6.47
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 9 75% 0 2 14 6.14
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 3 2 1 13 9 69.23% 1 0 27 6.38
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.07
24 Oliver Arblaster Midfielder 0 0 3 70 58 82.86% 0 4 76 6.63
35 Andrew Brooks Defender 1 0 1 33 31 93.94% 0 0 47 6.04

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 3 1 0 28 18 64.29% 0 4 42 7.05
30 Willy Boly Trung vệ 0 0 1 41 30 73.17% 0 3 55 7.68
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 6.95
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.08
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 44 83.02% 0 1 82 6.91
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.4
29 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 31 73.81% 1 1 54 5.68
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 2 1 0 37 29 78.38% 0 2 50 7.66
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 0 5 42 36 85.71% 5 4 66 8.18
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.94
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 4 2 3 30 28 93.33% 2 0 47 8.88
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 3 0 4 38 27 71.05% 1 2 58 7.86
21 Anthony Elanga Cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 2 0 29 6.51
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 0 68 7.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ