Vòng Round 5
02:55 ngày 02/03/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.11
-0.75
0.80
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
5.50
X
3.70
2
1.59
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
George Baldock match yellow.png
47'
56'
match yellow.png Pape Matar Sarr
Max Josef Lowe
Ra sân: George Baldock
match change
62'
Sander Berge
Ra sân: Ismaila Coulibaly
match change
62'
65'
match change Harry Kane
Ra sân: Richarlison de Andrade
73'
match change Dejan Kulusevski
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Iliman Ndiaye
Ra sân: Andrew Brooks
match change
73'
74'
match change Oliver Skipp
Ra sân: Pape Matar Sarr
Iliman Ndiaye 1 - 0 match goal
80'
82'
match change Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Pedro Porro
John Fleck
Ra sân: James Mcatee
match change
85'
Max Josef Lowe match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
433
 
Số đường chuyền
 
488
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
45
15
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
32
22
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
11
101
 
Pha tấn công
 
114
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Sander Berge
29
Iliman Ndiaye
13
Max Josef Lowe
4
John Fleck
36
Daniel Jebbison
9
Oliver McBurnie
1
Adam Davies
16
Oliver Norwood
39
Sai Sachdev
Sheffield United Sheffield United 3-5-1-1
3-4-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
18
Fodering...
19
Robinson
15
Ahmedhod...
6
Basham
23
Osborne
35
Brooks
22
Doyle
17
Coulibal...
2
Baldock
28
Mcatee
10
Sharp
20
Forster
6
Mina
15
Dier
33
Davies
23
Porro
29
Sarr
5
Hojbjerg
14
Perisic
27
Marcelin...
9
Andrade
7
Min

Substitutes

16
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
21
Dejan Kulusevski
10
Harry Kane
4
Oliver Skipp
17
Cristian Gabriel Romero
34
Clement Lenglet
45
Alfie Devine
25
Japhet Tanganga
40
Brandon Austin
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Sander Berge 8
Iliman Ndiaye 29
Max Josef Lowe 13
John Fleck 4
Daniel Jebbison 36
Oliver McBurnie 9
Adam Davies 1
Oliver Norwood 16
Sai Sachdev 39
Sheffield United Tottenham Hotspur
16 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
21 Dejan Kulusevski
10 Harry Kane
4 Oliver Skipp
17 Cristian Gabriel Romero
34 Clement Lenglet
45 Alfie Devine
25 Japhet Tanganga
40 Brandon Austin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
4 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
41.33% Kiểm soát bóng 60.67%
9.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
3.4 Bàn thua 2
4.4 Phạt góc 6.3
2 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
34.4% Kiểm soát bóng 66%
10.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (39trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
5
HT-H/FT-T
1
7
6
0
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
4
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
3
3
HT-B/FT-B
8
2
2
3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Billy Sharp Tiền đạo cắm 0 0 1 8 3 37.5% 0 2 12 6.1
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 30 6.85
6 Chris Basham Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 46 6.85
19 Jack Robinson Trung vệ 1 0 0 28 23 82.14% 1 2 49 7.07
2 George Baldock Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 1 0 34 6.3
23 Ben Osborne Tiền vệ trái 0 0 3 42 34 80.95% 3 1 54 7.43
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 37 34 91.89% 0 2 50 7.5
17 Ismaila Coulibaly Tiền vệ trụ 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 25 6.93
22 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 37 29 78.38% 1 1 48 6.6
28 James Mcatee Tiền vệ công 1 0 0 15 14 93.33% 0 1 27 6.5
35 Andrew Brooks Forward 1 0 0 16 12 75% 0 0 25 6.61

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fraser Forster Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 1 15 6.46
14 Ivan Perisic Tiền vệ trái 2 1 0 18 12 66.67% 6 2 45 6.69
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 31 77.5% 1 1 45 6.48
7 Son Heung Min Cánh trái 5 1 1 11 10 90.91% 3 0 28 6.28
27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho Cánh phải 2 0 3 29 25 86.21% 2 0 45 7.03
15 Eric Dier Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 8 46 7.34
5 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 2 44 38 86.36% 0 0 48 6.36
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 1 42 39 92.86% 1 1 51 6.91
9 Richarlison de Andrade Cánh trái 2 0 1 18 11 61.11% 0 1 27 6.1
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 17 70.83% 3 0 51 6.99
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 1 0 40 37 92.5% 0 2 44 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ