Vòng 42
01:45 ngày 10/04/2024
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Norwich City
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
3.20
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.75
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Norwich City Norwich City
11'
match goal 0 - 1 Joshua Sargent
Kiến tạo: Ashley Barnes
16'
match goal 0 - 2 Borja Sainz Eguskiza
Kiến tạo: Marcelino Nunez
38'
match yellow.png Ashley Barnes
Will Vaulks
Ra sân: Liam Palmer
match change
46'
Kristian Pedersen
Ra sân: Josh Windass
match change
46'
Callum Paterson
Ra sân: Bambo Diaby
match change
46'
Pol Valentin
Ra sân: Djeidi Gassama
match change
46'
61'
match change Liam Gibbs
Ra sân: Joshua Sargent
64'
match change Christian Fassnacht
Ra sân: Liam Gibbs
Bailey Cadamarteri
Ra sân: Anthony Musaba
match change
75'
Will Vaulks match yellow.png
76'
Michael Ihiekwe 1 - 2
Kiến tạo: Will Vaulks
match goal
78'
Barry Bannan match yellow.png
81'
Michael Smith 2 - 2
Kiến tạo: Will Vaulks
match goal
85'
90'
match change Shane Duffy
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Norwich City Norwich City
10
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
0
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
343
 
Số đường chuyền
 
503
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
54
 
Đánh đầu
 
40
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
30
11
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
102
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Kristian Pedersen
14
Pol Valentin
13
Callum Paterson
4
Will Vaulks
42
Bailey Cadamarteri
22
Jeff Hendrick
27
Ashley Fletcher
33
Reece James
1
Cameron Dawson
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-2-3-1
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
26
Beadle
23
Famewo
20
Ihiekwe
5
Diaby
6
Iorfa
10
Bannan
2
Palmer
41
Gassama
11
Windass
45
Musaba
24
Smith
28
Gunn
3
Stacey
21
Batth
6
Gibson
15
McCallum
26
Nunez
23
Mclean
17
Sara
10
Barnes
7
Eguskiza
9
Sargent

Substitutes

24
Shane Duffy
16
Christian Fassnacht
8
Liam Gibbs
14
Sydney van Hooijdonk
35
Kellen Fisher
12
George Long
43
Finley Welch
44
Kenneth Aboh
49
Guilherme Montoia
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Kristian Pedersen 3
Pol Valentin 14
Callum Paterson 13
Will Vaulks 4
Bailey Cadamarteri 42
Jeff Hendrick 22
Ashley Fletcher 27
Reece James 33
Cameron Dawson 1
Sheffield Wednesday Norwich City
24 Shane Duffy
16 Christian Fassnacht
8 Liam Gibbs
14 Sydney van Hooijdonk
35 Kellen Fisher
12 George Long
43 Finley Welch
44 Kenneth Aboh
49 Guilherme Montoia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
37% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 0.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
41% Kiểm soát bóng 53.8%
11.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
8
8
HT-H/FT-T
2
8
6
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
4
0
0
4
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
6
3
2
3

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 3 1 0 47 37 78.72% 3 0 64 6.43
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 2 1 1 15 8 53.33% 0 6 24 7.48
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.03
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 1 1 0 46 36 78.26% 0 3 57 6.88
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 2 1 0 6 3 50% 0 3 14 6.38
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 10 52.63% 9 2 50 8.15
11 Josh Windass Tiền vệ công 1 1 0 14 13 92.86% 2 0 21 6.19
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 37 23 62.16% 1 6 51 7.07
3 Kristian Pedersen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 2 0 24 6.28
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 1 0 49 6.08
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 6 54.55% 5 0 27 6.7
5 Bambo Diaby Trung vệ 1 0 0 26 25 96.15% 0 1 34 5.87
45 Anthony Musaba Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 31 5.99
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 14 5.89
42 Bailey Cadamarteri Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.26
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 40 23 57.5% 0 0 46 5.85

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 2 0 1 25 17 68% 0 3 37 6.52
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.05
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 1 64 55 85.94% 1 0 80 6.81
21 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 5 61 6.68
6 Ben Gibson Trung vệ 1 0 0 73 59 80.82% 0 4 81 6.4
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 21 72.41% 3 2 53 6.68
16 Christian Fassnacht Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 5.74
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 41 26 63.41% 0 3 54 6.95
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 0 0 17 7.3
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 2 0 1 33 24 72.73% 2 2 55 7.1
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 2 2 2 41 34 82.93% 2 0 61 8
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 36 64.29% 3 5 97 7.33
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 4 2 2 66 58 87.88% 3 1 81 7.25
8 Liam Gibbs Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ