Shelbourne
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Bohemians
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
1.01
1.01
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.82
0.82
1
2.00
2.00
X
3.00
3.00
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Shelbourne
Phút
Bohemians
25'
Jevon Mills
37'
0 - 1 Jordan Flores
40'
0 - 2 Jordan Flores
Kiến tạo: Dayle Rooney
Kiến tạo: Dayle Rooney
43'
Declan McDaid
54'
James Clarke
William Jarvis 1 - 2
63'
Paddy Barrett
64'
John O'Sullivan
Ra sân: Mark Coyle
Ra sân: Mark Coyle
66'
70'
Dylan Connolly
Ra sân: Declan McDaid
Ra sân: Declan McDaid
Shane Farrell
Ra sân: Paddy Barrett
Ra sân: Paddy Barrett
76'
77'
Brian McManus
Ra sân: Adam Mcdonnell
Ra sân: Adam Mcdonnell
Dean Williams
Ra sân: Martin John
Ra sân: Martin John
77'
80'
Jordan Flores
83'
Daniel Grant
Ra sân: James Akintunde
Ra sân: James Akintunde
Sean Gannon
86'
90'
Daniel Grant
Jad Hakiki
Ra sân: Jonathan Lunney
Ra sân: Jonathan Lunney
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shelbourne
Bohemians
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
7
59%
Kiểm soát bóng
41%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
2
Cứu thua
4
130
Pha tấn công
87
54
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Shelbourne
4-2-3-1
4-2-3-1
Bohemians
1
Kearns
2
Gannon
3
Wilson
21
Molloy
29
Barrett
6
Lunney
8
Coyle
36
Jarvis
67
Burt
10
John
9
Boyd
30
Chorazka
38
Mills
4
Keita
41
Matheson
3
Kirk
6
Flores
17
Mcdonnel...
15
Clarke
8
Rooney
7
McDaid
11
Akintund...
Đội hình dự bị
Shelbourne
Evan Caffrey
27
Shane Farrell
17
Shane Griffin
5
Jad Hakiki
12
Lorcan Healy
19
Kameron Ledwidge
4
John O'Sullivan
16
Keith Ward
20
Dean Williams
22
Bohemians
24
Byrne Cian
10
Dylan Connolly
12
Daniel Grant
27
Michael Lilander
18
Brian McManus
14
James McManus
19
Martin Miller
20
Sten Reinkort
1
James Talbot
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
67%
Kiểm soát bóng
49.33%
7.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
0.7
4.9
Phạt góc
5.1
1.8
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
3.6
58.5%
Kiểm soát bóng
48.6%
9.9
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shelbourne (25trận)
Chủ
Khách
Bohemians (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
1
2
3