Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.04
1.04
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
1
1.57
1.57
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Blaublitz Akita
Kai Matsuzaki
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
6'
Ryotaro Nakamura
10'
Koya Kitagawa 1 - 0
26'
56'
Ryuhei Oishi
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
56'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
61'
Takuma Mizutani
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
Motoki Nishihara
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
69'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
69'
81'
Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
81'
Koya Handa
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
Yuji Takahashi
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
87'
Kengo Kitazume
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Blaublitz Akita
8
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
5
64%
Kiểm soát bóng
36%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
5
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
0
106
Pha tấn công
106
57
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
4-4-2
Blaublitz Akita
57
Gonda
14
Yamahara
4
Hasukawa
66
Sumiyosh...
28
Yoshida
71
Nakamura
13
Miyamoto
10
Junior
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
31
Kakoi
16
Muramats...
27
Yoshioka
5
Kawano
13
SAITO
8
Hata
6
Morooka
80
Onohara
29
Sato
18
Yoshida
10
Komatsu
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kanta Chiba
30
Kengo Kitazume
5
Kai Matsuzaki
19
Motoki Nishihara
44
Yuya Oki
1
Ryohei Shirasaki
41
Yuji Takahashi
3
Blaublitz Akita
25
Tomofumi Fujiyama
17
Koya Handa
11
Yukihito Kajiya
7
Takuma Mizutani
14
Ryuhei Oishi
2
Ryohei Okazaki
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
4.67
0
Thẻ vàng
1
7.67
Sút trúng cầu môn
2.67
55.33%
Kiểm soát bóng
42%
9
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
4.3
0.5
Thẻ vàng
1.7
5.3
Sút trúng cầu môn
4.1
52.4%
Kiểm soát bóng
39.4%
8.9
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (16trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
2