Vòng 5
21:00 ngày 27/08/2023
Sint-Truidense
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Cercle Brugge
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.86
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.62
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
Rein Van Helden match yellow.png
43'
64'
match goal 0 - 1 Thibo Somers
Kiến tạo: Yann Gboho
67'
match change Alan Minda
Ra sân: Hugo Siquet
69'
match goal 0 - 2 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Kiến tạo: Alan Minda
Rihito Yamamoto
Ra sân: Joeru Fujita
match change
70'
Ryotaro Ito
Ra sân: Rein Van Helden
match change
70'
Joselpho Barnes
Ra sân: Fatih Kaya
match change
70'
83'
match yellow.png Olivier Deman
86'
match change Emilio Kehrer
Ra sân: Yann Gboho
89'
match change Senna Miangue
Ra sân: Olivier Deman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Cercle Brugge Cercle Brugge
8
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
25
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
561
 
Số đường chuyền
 
329
81%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
43
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
25
18
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
149
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Joselpho Barnes
13
Ryotaro Ito
6
Rihito Yamamoto
22
Wolke Janssens
14
Olivier Dumont
12
Coppens Jo
30
Shinji Okazaki
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-3
3-4-3 Cercle Brugge Cercle Brugge
1
Suzuki
31
Godeau
16
Smets
20
Helden
77
Bocat
17
Delorge-...
8
Fujita
4
Hashioka
7
Koita
11
Kaya
18
Steucker...
1
Oliveira
5
Popovic
66
Ravych
4
Daland
41
Siquet
22
Lopes
28
Bruggen
23
Deman
34
Somers
9
Denkey
10
Gboho

Substitutes

18
Senna Miangue
11
Alan Minda
7
Emilio Kehrer
21
Maxime Delanghe
40
Xander Martle
77
Jordan Varela
76
Jonas Lietaert
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Joselpho Barnes 23
Ryotaro Ito 13
Rihito Yamamoto 6
Wolke Janssens 22
Olivier Dumont 14
Coppens Jo 12
Shinji Okazaki 30
Sint-Truidense Cercle Brugge
18 Senna Miangue
11 Alan Minda
7 Emilio Kehrer
21 Maxime Delanghe
40 Xander Martle
77 Jordan Varela
76 Jonas Lietaert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.67
58.33% Kiểm soát bóng 42%
10 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
60.9% Kiểm soát bóng 43.8%
10.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (41trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
5
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
4
HT-B/FT-B
3
1
3
3

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 2 44 6.82
4 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 2 1 0 22 17 77.27% 1 2 44 6.84
11 Fatih Kaya Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 3 8 6.28
7 Aboubakary Koita Cánh trái 3 0 0 8 8 100% 0 1 28 7.13
8 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 13 68.42% 0 0 25 6.23
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 48 7.04
77 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 19 67.86% 3 1 42 6.75
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 1 0 3 20 13 65% 1 0 29 6.19
17 Mathias Delorge-Knieper Tiền vệ công 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 27 6.59
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 40 6.75
16 Matte Smets Midfielder 0 0 0 35 32 91.43% 0 3 47 7.36

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 10 58.82% 1 1 25 6.53
22 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 0 0 26 6.56
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Tiền đạo cắm 4 1 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.11
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 15 6.65
10 Yann Gboho Tiền vệ công 1 0 0 15 9 60% 0 1 30 6.53
4 Jesper Daland Trung vệ 0 0 1 14 8 57.14% 1 1 25 6.94
23 Olivier Deman Tiền vệ trái 1 0 0 12 10 83.33% 2 1 26 6.63
34 Thibo Somers Cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 23 6.2
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 2 1 2 22 12 54.55% 10 0 43 6.63
5 Boris Popovic Trung vệ 0 0 0 18 8 44.44% 0 2 18 6.32
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 13 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ