Vòng 25
17:30 ngày 11/02/2024
Sivasspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.01
O 2.5
0.92
U 2.5
0.76
1
2.50
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Rey Manaj 1 - 0 match goal
30'
Ibrahim Akdag match yellow.png
58'
60'
match var Ibrahim Olawoyin Penalty cancelled
65'
match change Martin Minchev
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
65'
match change Benhur Keser
Ra sân: Altin Zeqiri
65'
match change Muammer Sarikaya
Ra sân: Dal Varesanovic
67'
match yellow.png Emirhan Topcu
Hakan Arslan
Ra sân: Charilaos Charisis
match change
70'
71'
match change Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Benhur Keser
Queensy Menig
Ra sân: Clinton Mua Njie
match change
71'
88'
match change Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Casper Höjer Nielsen
Mijo Caktas
Ra sân: Rey Manaj
match change
88'
Azizbek Turgunboyev
Ra sân: Murat Paluli
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
318
 
Số đường chuyền
 
490
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
11
68
 
Pha tấn công
 
123
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mijo Caktas
95
Queensy Menig
37
Hakan Arslan
90
Azizbek Turgunboyev
14
Samba Camara
13
Djordje Nikolic
23
Alaaddin Okumus
21
EmreGOkay
58
Ziya Erdal
17
Emrah Bassan
Sivasspor Sivasspor 5-3-2
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
35
Vural
3
Ciftci
44
POUNGOUR...
4
Ondele
88
Osmanpas...
99
Paluli
8
Charisis
12
Akdag
33
Elmaz
9
Manaj
10
Njie
23
Akkan
37
Sahin
4
Mocsi
53
Topcu
5
Nielsen
6
Shelvey
10
Olawoyin
28
Akintola
8
Varesano...
77
Zeqiri
9
Gaich

Substitutes

11
Gustavo Affonso Sauerbeck
89
Martin Minchev
3
Halil lbrahim Pehlivan
24
Muammer Sarikaya
7
Benhur Keser
1
Tarik Cetin
54
Mithat Pala
27
Eray Korkmaz
16
Anil Yasar
20
Mame Mor Faye
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Mijo Caktas 30
Queensy Menig 95
Hakan Arslan 37
Azizbek Turgunboyev 90
Samba Camara 14
Djordje Nikolic 13
Alaaddin Okumus 23
EmreGOkay 21
Ziya Erdal 58
Emrah Bassan 17
Sivasspor Caykur Rizespor
11 Gustavo Affonso Sauerbeck
89 Martin Minchev
3 Halil lbrahim Pehlivan
24 Muammer Sarikaya
7 Benhur Keser
1 Tarik Cetin
54 Mithat Pala
27 Eray Korkmaz
16 Anil Yasar
20 Mame Mor Faye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
35% Kiểm soát bóng 40%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 5.1
37.4% Kiểm soát bóng 43.6%
10.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (40trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
9
HT-H/FT-T
4
1
6
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Hakan Arslan Midfielder 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.6
88 Caner Osmanpasa Defender 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 6.98
30 Mijo Caktas Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.92
10 Clinton Mua Njie Tiền vệ công 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.32
8 Charilaos Charisis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6.49
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 39 18 46.15% 0 0 49 8.06
95 Queensy Menig Cánh trái 1 0 1 4 3 75% 0 0 12 6.11
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 2 30 25 83.33% 3 0 49 7.21
9 Rey Manaj Forward 5 1 0 15 12 80% 0 1 32 7.08
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 2 50 7.08
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 43 6.7
12 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 28 77.78% 0 1 51 6.84
99 Murat Paluli Defender 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 36 6.84
33 Bartug Elmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 38 30 78.95% 2 1 44 6.81
90 Azizbek Turgunboyev Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 2 1 3 86 77 89.53% 6 0 105 6.99
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 24 6.02
5 Casper Höjer Nielsen Defender 1 1 2 55 49 89.09% 3 0 76 6.39
3 Halil lbrahim Pehlivan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.09
28 Babajide David Akintola Cánh phải 2 0 1 30 23 76.67% 6 0 58 6.37
11 Gustavo Affonso Sauerbeck Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 17 6.16
89 Martin Minchev Forward 2 0 0 13 10 76.92% 0 2 16 6.22
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 12 6.2
4 Attila Mocsi Defender 0 0 1 40 36 90% 1 3 56 6.72
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 72 63 87.5% 1 1 90 6.71
77 Altin Zeqiri Forward 1 0 1 19 16 84.21% 1 0 29 6.3
8 Dal Varesanovic Midfielder 3 1 0 17 15 88.24% 0 1 31 6.15
7 Benhur Keser Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 2 0 0 53 46 86.79% 1 1 73 6.24
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 22 21 95.45% 0 2 28 6.49
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 3 2 4 39 36 92.31% 1 1 60 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ