Vòng 26
03:00 ngày 24/02/2024
Sociedad
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.70
X
3.70
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Villarreal Villarreal
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
7'
17'
match goal 0 - 1 Santi Comesana
Kiến tạo: Raul Albiol Tortajada
Jon Aramburu
Ra sân: Hamari Traore
match change
46'
47'
match goal 0 - 2 Santi Comesana
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
Robin Le Normand match yellow.png
51'
60'
match yellow.png Filip Jorgensen
Andre Silva match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Yerson Mosquera
63'
match yellow.png Raul Albiol Tortajada
Mikel Merino Zazon
Ra sân: Brais Mendez
match change
64'
Sadiq Umar
Ra sân: Andre Silva
match change
65'
Arsen Zakharyan match yellow.png
68'
70'
match change Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ra sân: Ilias Akhomach
70'
match change Jorge Cuenca
Ra sân: Alberto Moreno
Sheraldo Becker
Ra sân: Arsen Zakharyan
match change
72'
79'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
84'
match change Etienne Capoue
Ra sân: Francis Coquelin
84'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Mikel Merino Zazon 1 - 2 match goal
86'
88'
match yellow.png Jorge Cuenca
90'
match goal 1 - 3 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
19
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
578
 
Số đường chuyền
 
254
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
27
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
127
 
Pha tấn công
 
57
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Sheraldo Becker
19
Sadiq Umar
16
Jon Ander Olasagasti
8
Mikel Merino Zazon
39
Jon Aramburu
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
29
Pablo Marin Tejada
28
Jon Magunazelaia Argoitia
5
Igor Zubeldia
17
Kieran Tierney
37
Aitor Fraga
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-4-2 Villarreal Villarreal
1
Remiro
25
Galan
20
Pacheco
24
Normand
18
Traore
4
Ibanez
7
Muguruza
12
Zakharya...
23
Mendez
14
Kubo
21
Silva
13
Jorgense...
2
Mosquera
3
Tortajad...
12
Bailly
18
Moreno
27
Akhomach
19
Coquelin
4
2
Comesana
16
Rodrigue...
9
Guedes
7
Balaguer...

Substitutes

6
Etienne Capoue
11
Alexander Sorloth
10
Daniel Parejo Munoz,Parejo
15
Jose Luis Morales Martin
5
Jorge Cuenca
23
Aissa Mandi
25
Bertrand Traore
1
Jose Manuel Reina Paez
17
Francisco Femenia Far, Kiko
14
Manuel Trigueros Munoz
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Sheraldo Becker 11
Sadiq Umar 19
Jon Ander Olasagasti 16
Mikel Merino Zazon 8
Jon Aramburu 39
Urko Gonzalez de Zarate 15
Unai Marrero Larranaga 13
Pablo Marin Tejada 29
Jon Magunazelaia Argoitia 28
Igor Zubeldia 5
Kieran Tierney 17
Aitor Fraga 37
Sociedad Villarreal
6 Etienne Capoue
11 Alexander Sorloth
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo
15 Jose Luis Morales Martin
5 Jorge Cuenca
23 Aissa Mandi
25 Bertrand Traore
1 Jose Manuel Reina Paez
17 Francisco Femenia Far, Kiko
14 Manuel Trigueros Munoz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 47.67%
15.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.4
7.9 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 3.2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.7
59.1% Kiểm soát bóng 48.2%
14.7 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (48trận)
Chủ Khách
Villarreal (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
6
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
6
8
3
7
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
8
2
3
HT-B/FT-B
3
5
5
4

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andre Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 1 13 6.11
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 5.71
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 19 86.36% 2 1 36 6.1
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 60 5.9
25 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 4 0 62 6.34
14 Takefusa Kubo Cánh phải 2 1 2 24 20 83.33% 6 1 36 6.5
23 Brais Mendez Tiền vệ công 2 1 1 22 19 86.36% 2 1 29 6.17
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 32 96.97% 0 0 36 5.83
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.22
20 Jon Pacheco Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 0 1 61 4.95
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 1 0 0 18 14 77.78% 1 2 25 6.18
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.29
39 Jon Aramburu 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.9

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 1 0 1 20 18 90% 0 1 27 7.31
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 7.18
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 28 6.6
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 22 6.55
9 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.67
12 Eric Bertrand Bailly Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.79
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 2 2 0 19 17 89.47% 0 0 29 8.25
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ trái 0 0 2 10 9 90% 4 1 20 7.66
2 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 31 6.68
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 20 7.28
27 Ilias Akhomach Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 18 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ