Sparta Praha
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Banik Ostrava 1
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
0.94
0.94
O
3.25
0.85
0.85
U
3.25
0.95
0.95
1
1.29
1.29
X
5.00
5.00
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.06
1.06
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Banik Ostrava
27'
Filip Kubala
Veljko Birmancevic 1 - 0
30'
44'
Jiri Boula
46'
Matej Sin
Ra sân: Tomas Rigo
Ra sân: Tomas Rigo
46'
Michal Frydrych
Ra sân: Filip Blazek
Ra sân: Filip Blazek
46'
Matus Rusnak
Ra sân: David Buchta
Ra sân: David Buchta
54'
1 - 1 Michal Frydrych
Kiến tạo: Matej Sin
Kiến tạo: Matej Sin
58'
Patrick Kpozo
Veljko Birmancevic 2 - 1
60'
Jakub Pesek
Ra sân: Adam Karabec
Ra sân: Adam Karabec
69'
Angelo Preciado
72'
Martin Vitik
76'
Victor Olatunji
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
77'
Tomas Wiesner
Ra sân: Angelo Preciado
Ra sân: Angelo Preciado
77'
78'
Michal Frydrych
83'
Quadri Adediran
Ra sân: Filip Kubala
Ra sân: Filip Kubala
Matej Rynes
Ra sân: Veljko Birmancevic
Ra sân: Veljko Birmancevic
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Banik Ostrava
11
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
22
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
472
Số đường chuyền
303
8
Phạm lỗi
8
15
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
10
8
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
7
130
Pha tấn công
93
68
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
3-4-3
4-3-3
Banik Ostrava
1
Jensen
25
Sorensen
27
Panak
41
Vitik
30
Zeleny
4
Solbakke...
18
Sadilek
2
Preciado
14
2
Birmance...
9
Kuchta
10
Karabec
30
Letacek
77
Ndefe
26
Blazek
19
Lischka
15
Kpozo
12
Rigo
5
Boula
21
Klima
9
Buchta
28
Kubala
32
Silva
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Jan Mejdr
19
Victor Olatunji
7
Jakub Pesek
21
Matej Rynes
32
Michal Sevcik
29
Jakub Surovcik
44
Dalibor Vecerka
33
Vojtech Vorel
24
Patrik Vydra
26
Tomas Wiesner
28
Banik Ostrava
8
Quadri Adediran
17
Michal Frydrych
13
Samuel Grygar
24
Jan Juroska
35
Jakub Markovic
7
Karel Pojezny
66
Matus Rusnak
11
Eldar Sehic
10
Matej Sin
29
Laco Takacs
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.67
7.33
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.7
1
Bàn thua
2.1
7.5
Phạt góc
6.2
1.9
Thẻ vàng
2.6
7.7
Sút trúng cầu môn
5
51.9%
Kiểm soát bóng
50%
9.8
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (51trận)
Chủ
Khách
Banik Ostrava (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
5
1
6
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
7
4
2
HT-B/FT-B
1
8
3
6