Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 07/03/2024
Sporting CP
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Atalanta
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.5
0.96
U 2.5
0.79
1
2.36
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.22
O 1
0.86
U 1
1.04

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Atalanta Atalanta
14'
match yellow.png Isak Hien
Joao Paulo Dias Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Trincao
match goal
17'
Marcus Edwards match yellow.png
36'
39'
match goal 1 - 1 Gianluca Scamacca
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
Viktor Gyokeres
Ra sân: Marcus Edwards
match change
46'
Jeremiah St. Juste
Ra sân: Ousmane Diomande
match change
46'
46'
match change Giorgio Scalvini
Ra sân: Isak Hien
Morten Hjulmand
Ra sân: Koba Koindredi
match change
46'
49'
match yellow.png Giorgio Scalvini
56'
match yellow.png Berat Djimsiti
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
69'
72'
match change Teun Koopmeiners
Ra sân: Aleksey Miranchuk
72'
match change Charles De Ketelaere
Ra sân: Ademola Lookman
82'
match change El Bilal Toure
Ra sân: Gianluca Scamacca
Daniel Braganca
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
84'
87'
match var El Bilal Toure Goal Disallowed
90'
match change Davide Zappacosta
Ra sân: Emil Holm

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Atalanta Atalanta
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
444
 
Số đường chuyền
 
451
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
5
29
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
9
15
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
3
11
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
115
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Morten Hjulmand
3
Jeremiah St. Juste
47
Ricardo Esgaio Souza
23
Daniel Braganca
9
Viktor Gyokeres
99
Francisco Silva
57
Geovany Quenda
11
Nuno Santos
13
Luis Carlos Novo Neto
22
Ivan Fresneda Corraliza
45
Rafael Pontelo
51
Diogo Pinto
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
3-4-3 Atalanta Atalanta
12
Israel
26
Diomande
4
Nion
72
Quaresma
2
Lima
5
Morita
80
Koindred...
21
Catamo
17
Trincao
10
Edwards
20
Fernande...
1
Musso
19
Djimsiti
4
Hien
23
Kolasina...
3
Holm
13
Lourenco
15
Roon
22
Ruggeri
59
Miranchu...
90
Scamacca
11
Lookman

Substitutes

17
Charles De Ketelaere
42
Giorgio Scalvini
77
Davide Zappacosta
10
El Bilal Toure
7
Teun Koopmeiners
8
Mario Pasalic
25
Ndary Adopo
40
Paolo Vismara
29
Marco Carnesecchi
2
Rafael Toloi
20
Mitchel Bakker
33
Hans Hateboer
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Morten Hjulmand 42
Jeremiah St. Juste 3
Ricardo Esgaio Souza 47
Daniel Braganca 23
Viktor Gyokeres 9
Francisco Silva 99
Geovany Quenda 57
Nuno Santos 11
Luis Carlos Novo Neto 13
Ivan Fresneda Corraliza 22
Rafael Pontelo 45
Diogo Pinto 51
Sporting CP Atalanta
17 Charles De Ketelaere
42 Giorgio Scalvini
77 Davide Zappacosta
10 El Bilal Toure
7 Teun Koopmeiners
8 Mario Pasalic
25 Ndary Adopo
40 Paolo Vismara
29 Marco Carnesecchi
2 Rafael Toloi
20 Mitchel Bakker
33 Hans Hateboer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
62% Kiểm soát bóng 59.67%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 1.6
5.9 Sút trúng cầu môn 4.1
59.3% Kiểm soát bóng 51%
11 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (51trận)
Chủ Khách
Atalanta (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
9
6
HT-H/FT-T
5
2
5
3
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
12
3
8

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 1 0 0 46 40 86.96% 0 4 60 7.25
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 7 6.18
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 2 1 0 23 13 56.52% 0 2 35 7.18
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 36 6.3
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 55 6.28
10 Marcus Edwards Cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 24 6.24
17 Francisco Trincao Cánh trái 0 0 4 17 16 94.12% 4 0 41 7.47
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 0 14 7 50% 0 2 19 6.1
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 0 35 28 80% 0 0 41 5.96
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 34 6.6
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.07
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 69 61 88.41% 0 1 86 6.16
80 Koba Koindredi Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 18 6.21
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 50 38 76% 0 0 57 6.48
21 Geny Catamo Cánh phải 1 1 0 24 20 83.33% 1 0 52 7.37
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 45 6.17

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 51 45 88.24% 0 1 60 6.31
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 1 0 2 49 42 85.71% 2 1 64 6.39
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 0 53 5.94
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 34 5.98
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 0 0 2 29 26 89.66% 7 1 44 7.28
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 1 0 0 24 17 70.83% 4 1 40 6.79
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
90 Gianluca Scamacca Tiền đạo cắm 4 2 0 22 17 77.27% 0 2 42 8.32
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 5 62.5% 2 1 17 6.29
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 0 1 8 5 62.5% 1 2 11 6.19
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 3 42 38 90.48% 2 0 62 7.1
3 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 27 81.82% 4 2 59 7.02
10 El Bilal Toure Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 2 7 6.38
22 Matteo Ruggeri Hậu vệ cánh trái 0 0 3 52 39 75% 3 1 70 6.75
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 26 6.06
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 3 22 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ