Vòng Knockouts
03:00 ngày 23/02/2024
Sporting CP
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Young Boys
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
1.03
O 3
0.87
U 3
0.95
1
1.39
X
5.20
2
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Young Boys Young Boys
Viktor Gyokeres 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Trincao
match goal
13'
Nuno Santos
Ra sân: Goncalo Inacio
match change
46'
Viktor Gyokeres match hong pen
57'
61'
match change Noah Persson
Ra sân: Jaouen Hadjam
61'
match change Silvere Ganvoula Mboussy
Ra sân: Cedric Jan Itten
61'
match change Lewin Blum
Ra sân: Saidy Janko
Koba Koindredi
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
63'
Pedro Goncalves
Ra sân: Francisco Trincao
match change
63'
67'
match change Joel Mvuka
Ra sân: Elia Meschack
78'
match change Lukasz Lakomy
Ra sân: Sandro Lauper
Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Eduardo Quaresma
match change
80'
84'
match pen 1 - 1 Silvere Ganvoula Mboussy
Ivan Fresneda Corraliza
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
match change
85'
86'
match yellow.png Aurele Amenda
90'
match yellow.png Fabian Lustenberger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Young Boys Young Boys
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
627
 
Số đường chuyền
 
355
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
15
14
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
17
18
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
95
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Koba Koindredi
11
Nuno Santos
13
Luis Carlos Novo Neto
8
Pedro Goncalves
22
Ivan Fresneda Corraliza
5
Hidemasa Morita
21
Geny Catamo
3
Jeremiah St. Juste
86
Rafael Nel
4
Sebastian Coates Nion
12
Franco Israel
45
Rafael Pontelo
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
4-2-3-1 Young Boys Young Boys
1
Garrido
25
Inacio
26
Diomande
72
Quaresma
2
Lima
23
Braganca
42
Hjulmand
47
Souza
17
Trincao
9
Gyokeres
10
Edwards
26
Ballmoos
17
Janko
4
Amenda
28
Lustenbe...
3
Hadjam
30
Lauper
20
Niasse
77
Monteiro
39
Males
15
Meschack
9
Itten

Substitutes

35
Silvere Ganvoula Mboussy
32
Joel Mvuka
8
Lukasz Lakomy
19
Noah Persson
27
Lewin Blum
11
Ebrima Colley
40
Dario Marzino
1
Anthony Racioppi
47
Malik Deme
58
Mats Seiler
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Koba Koindredi 80
Nuno Santos 11
Luis Carlos Novo Neto 13
Pedro Goncalves 8
Ivan Fresneda Corraliza 22
Hidemasa Morita 5
Geny Catamo 21
Jeremiah St. Juste 3
Rafael Nel 86
Sebastian Coates Nion 4
Franco Israel 12
Rafael Pontelo 45
Sporting CP Young Boys
35 Silvere Ganvoula Mboussy
32 Joel Mvuka
8 Lukasz Lakomy
19 Noah Persson
27 Lewin Blum
11 Ebrima Colley
40 Dario Marzino
1 Anthony Racioppi
47 Malik Deme
58 Mats Seiler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 8
62% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.1
6.5 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.2
5.9 Sút trúng cầu môn 5.2
59.3% Kiểm soát bóng 53.1%
11 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (51trận)
Chủ Khách
Young Boys (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
10
6
HT-H/FT-T
5
2
4
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
1
12
2
8

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 6.67
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 18 69.23% 1 0 43 6.52
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 32 94.12% 2 1 46 6.49
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
10 Marcus Edwards Cánh phải 1 1 0 21 15 71.43% 2 0 37 6.29
17 Francisco Trincao Cánh trái 0 0 1 28 25 89.29% 1 0 39 6.64
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 2 2 27 19 70.37% 0 0 35 7.87
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 40 90.91% 0 0 48 6.61
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 2 0 0 33 29 87.88% 1 1 46 6.63
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 43 6.77
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 2 61 6.68
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 2 57 6.87

Young Boys Young Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Fabian Lustenberger Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 6.14
26 David von Ballmoos Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 27 6.12
17 Saidy Janko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 29 6.05
9 Cedric Jan Itten Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.18
30 Sandro Lauper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 35 6.04
20 Cheikh Niasse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.1
15 Elia Meschack Tiền đạo thứ 2 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 29 6.27
39 Darian Males Tiền vệ phải 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 16 5.87
3 Jaouen Hadjam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 1 0 57 6.28
77 Joel Almada Monteiro Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 21 6.24
4 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 1 29 23 79.31% 0 0 38 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ