Vòng 4
07:40 ngày 07/04/2024
St. Louis City
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Dallas
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.83
X
3.80
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

St. Louis City St. Louis City
Phút
FC Dallas FC Dallas
13'
match yellow.png Liam Fraser
Tim Parker match yellow.png
15'
Celio Martins
Ra sân: Rasmus Alm
match change
46'
60'
match change Logan Farrington
Ra sân: Eugene Ansah
Kyle Hiebert
Ra sân: Joshua Yaro
match change
63'
67'
match yellow.png Patrickson Delgado
Chris Durkin match yellow.png
69'
Njabulo Blom
Ra sân: Indiana Vassilev
match change
73'
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Ra sân: Aziel Jackson
match change
73'
79'
match change Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Sebastian Lletget
Tomas Totland match yellow.png
82'
88'
match change Emmanuel Twumasi
Ra sân: Paul Arriola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Louis City St. Louis City
FC Dallas FC Dallas
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
576
 
Số đường chuyền
 
302
87%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
8
141
 
Pha tấn công
 
58
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Celio Martins
22
Kyle Hiebert
6
Njabulo Blom
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
39
Benjamin Lundt
20
Akil Watts
44
Nikolas Dyhr
85
Hosei Kijima
29
Nokkvi Thorisson
St. Louis City St. Louis City 4-2-3-1
3-4-2-1 FC Dallas FC Dallas
1
Burki
13
Markanic...
26
Parker
15
Yaro
14
Totland
7
Ostrak
8
Durkin
19
Vassilev
25
Jackson
21
Alm
9
Mello
30
Paes
25
Ibeagha
3
Gonzalez
29
Junqua
7
Arriola
6
Delgado
18
Fraser
11
Sealy
8
Lletget
31
Ansah
9
Musa

Substitutes

23
Logan Farrington
16
Tsiki Ntsabeleng
22
Emmanuel Twumasi
1
Jimmy Maurer
17
Nkosi Burgess
12
Carl Sainte
99
Enes Sali
27
Herbert Endeley
77
Bernard Kamungo
Đội hình dự bị
St. Louis City St. Louis City
Celio Martins 12
Kyle Hiebert 22
Njabulo Blom 6
Samuel Oluwabukunmi Adeniran 16
Benjamin Lundt 39
Akil Watts 20
Nikolas Dyhr 44
Hosei Kijima 85
Nokkvi Thorisson 29
St. Louis City FC Dallas
23 Logan Farrington
16 Tsiki Ntsabeleng
22 Emmanuel Twumasi
1 Jimmy Maurer
17 Nkosi Burgess
12 Carl Sainte
99 Enes Sali
27 Herbert Endeley
77 Bernard Kamungo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
37.33% Kiểm soát bóng 50.33%
17 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 4.3
2.9 Thẻ vàng 1.7
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
45% Kiểm soát bóng 48.6%
16.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Louis City (16trận)
Chủ Khách
FC Dallas (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 39 8.1
21 Rasmus Alm Cánh phải 0 0 1 8 3 37.5% 1 0 15 6.5
26 Tim Parker Trung vệ 0 0 1 86 78 90.7% 0 2 92 7.5
15 Joshua Yaro Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 2 50 6.5
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 83 66 79.52% 1 6 99 7.1
14 Tomas Totland Hậu vệ cánh phải 1 0 3 46 38 82.61% 8 0 69 7.1
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 7 2 3 22 17 77.27% 2 3 41 7.8
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 6 1 1 63 58 92.06% 1 0 83 7.8
6 Njabulo Blom Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.3
19 Indiana Vassilev Tiền vệ công 1 0 2 29 24 82.76% 10 0 48 6.8
25 Aziel Jackson Tiền vệ công 4 0 0 34 33 97.06% 4 2 54 7.3
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran Tiền đạo cắm 2 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.5
13 Anthony Markanich Defender 2 1 4 68 58 85.29% 4 1 95 8.2
22 Kyle Hiebert Trung vệ 1 0 0 16 15 93.75% 0 2 18 6.8
0 Celio Martins Midfielder 3 3 3 29 27 93.1% 9 0 50 7.7

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Omar Gonzalez Trung vệ 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 38 7.4
8 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 1 1 0 16 12 75% 0 0 34 7.2
7 Paul Arriola Cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 2 0 44 6.4
31 Eugene Ansah Cánh trái 1 1 2 15 12 80% 1 0 24 6.8
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 0 47 7
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 41 8.8
18 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 40 28 70% 0 1 57 6.9
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.6
9 Petar Musa Tiền đạo cắm 3 0 1 18 16 88.89% 1 2 39 7
29 Sam Junqua Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 44 7.1
11 Dante Sealy Cánh trái 3 1 0 29 20 68.97% 0 1 52 7.1
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.6
6 Patrickson Delgado Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 22 66.67% 2 1 55 7.3
23 Logan Farrington Forward 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 13 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ